hiệu quả công việc tiếng anh là gì

Chắc chắn rồi, dưới đây là một số cách diễn đạt “hiệu quả công việc” trong tiếng Anh, cùng với các sắc thái và ví dụ cụ thể:

Các cụm từ phổ biến và thông dụng:

Work performance:

Đây là cách diễn đạt chung và phổ biến nhất, phù hợp với nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ: “The company is evaluating employee

work performance

to identify areas for improvement.” (Công ty đang đánh giá

hiệu quả công việc

của nhân viên để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)

Job performance:

Tương tự như “work performance,” nhưng thường được sử dụng khi nói về hiệu quả làm việc trong một vị trí cụ thể.
Ví dụ: “Her

job performance

has been consistently excellent since she joined the team.” (

Hiệu quả công việc

của cô ấy luôn xuất sắc kể từ khi cô ấy gia nhập đội.)

Productivity:

Tập trung vào năng suất và số lượng công việc hoàn thành.
Ví dụ: “The new software has significantly increased the teams

productivity

.” (Phần mềm mới đã tăng đáng kể

hiệu quả công việc

của nhóm.)

Efficiency:

Nhấn mạnh vào việc sử dụng nguồn lực (thời gian, tiền bạc, năng lượng) một cách tối ưu để đạt được kết quả.
Ví dụ: “We need to improve the

efficiency

of our operations to reduce costs.” (Chúng ta cần cải thiện

hiệu quả công việc

của các hoạt động để giảm chi phí.)

Các cụm từ khác mang sắc thái chi tiết hơn:

Effectiveness:

Khả năng đạt được kết quả mong muốn hoặc mục tiêu đề ra.
Ví dụ: “The

effectiveness

of the training program was measured by the improvement in employee skills.” (

Hiệu quả công việc

của chương trình đào tạo được đo bằng sự cải thiện trong kỹ năng của nhân viên.)

Performance effectiveness:

Kết hợp cả “performance” và “effectiveness,” nhấn mạnh vào việc đạt được kết quả tốt và đúng mục tiêu.
Ví dụ: “The manager is responsible for ensuring the

performance effectiveness

of their team.” (Người quản lý chịu trách nhiệm đảm bảo

hiệu quả công việc

của nhóm.)

On-the-job performance:

Hiệu quả làm việc thực tế tại nơi làm việc, thường được sử dụng trong đánh giá hoặc theo dõi.
Ví dụ: “The company uses a combination of performance reviews and

on-the-job performance

observations to assess employees.” (Công ty sử dụng kết hợp đánh giá hiệu suất và quan sát

hiệu quả công việc

thực tế để đánh giá nhân viên.)

Work output:

Số lượng và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra.
Ví dụ: “We need to increase

work output

without sacrificing quality.” (Chúng ta cần tăng

hiệu quả công việc

mà không làm giảm chất lượng.)

Khi nào nên sử dụng từ nào?

Work performance/Job performance:

Sử dụng trong hầu hết các tình huống chung khi bạn muốn nói về hiệu quả làm việc.

Productivity:

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào năng suất và số lượng công việc hoàn thành.

Efficiency:

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.

Effectiveness:

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc đạt được kết quả mong muốn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách diễn đạt “hiệu quả công việc” trong tiếng Anh!

Viết một bình luận