biên bản đào tạo an toàn lao động

Để viết một biên bản đào tạo an toàn lao động chi tiết, bạn cần bao gồm các thông tin sau. Dưới đây là một mẫu chi tiết, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế của công ty và buổi đào tạo:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

____________________________

BIÊN BẢN ĐÀO TẠO AN TOÀN LAO ĐỘNG

Số:

[Số biên bản]

Ngày:

[Ngày]/[Tháng]/[Năm]

Địa điểm:

[Địa điểm đào tạo]

1. Thành phần tham gia:

Đại diện đơn vị tổ chức đào tạo:

Họ và tên: [Họ và tên]
Chức vụ: [Chức vụ]
Đơn vị: [Đơn vị]
(Có thể bổ sung thêm các thành viên khác trong ban tổ chức)

Giảng viên:

Họ và tên: [Họ và tên]
Trình độ chuyên môn/Chứng chỉ: [Trình độ/Chứng chỉ liên quan đến ATLĐ]
Đơn vị công tác (nếu có): [Đơn vị công tác]

Học viên:

(Ghi rõ danh sách học viên tham gia, có thể lập bảng)

| STT | Họ và tên | Chức vụ/Bộ phận | Chữ ký |
|—–|———–|—————–|——–|
| 1 | | | |
| 2 | | | |
| … | | | |

(Lưu ý: Số lượng học viên tham gia phải phù hợp với quy định của pháp luật về đào tạo ATLĐ, VSLĐ)

2. Nội dung đào tạo:

Tên chương trình đào tạo:

[Ví dụ: Đào tạo An toàn lao động cho người làm công việc vận hành máy cắt, Đào tạo An toàn điện…]

Đối tượng đào tạo:

[Ví dụ: Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, Người lao động làm công việc phổ thông…]

Căn cứ pháp lý:

[Liệt kê các văn bản quy phạm pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được sử dụng để xây dựng nội dung đào tạo. Ví dụ: Luật An toàn, vệ sinh lao động; Nghị định 44/2016/NĐ-CP; Thông tư 19/2016/TT-BLĐTBXH…]
[Các quy định, quy trình an toàn của công ty]

Nội dung chi tiết:

(Cần trình bày chi tiết các nội dung đã đào tạo, đảm bảo bao phủ các kiến thức, kỹ năng cần thiết cho người lao động. Có thể chia thành các phần/chương mục cụ thể)

Phần 1: Tổng quan về an toàn lao động

[Khái niệm về an toàn lao động, vệ sinh lao động]
[Mục tiêu, ý nghĩa của công tác ATLĐ, VSLĐ]
[Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động về ATLĐ, VSLĐ]
[Các yếu tố nguy hiểm, có hại thường gặp trong quá trình sản xuất]

Phần 2: Quy định của pháp luật và tiêu chuẩn về an toàn lao động

[Giới thiệu các văn bản pháp luật liên quan đến công việc/lĩnh vực đào tạo]
[Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng]

Phần 3: Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp

[Biện pháp kỹ thuật an toàn]
[Biện pháp tổ chức]
[Biện pháp trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân]

Phần 4: Quy trình làm việc an toàn

(Đây là phần quan trọng, cần trình bày chi tiết quy trình làm việc an toàn cho từng công việc cụ thể)
[Trước khi làm việc]
[Trong khi làm việc]
[Sau khi làm việc]

Phần 5: Xử lý sự cố và sơ cứu ban đầu

[Các tình huống sự cố có thể xảy ra]
[Quy trình ứng cứu khẩn cấp]
[Kỹ năng sơ cứu ban đầu]

(Tùy theo chương trình đào tạo, có thể bổ sung thêm các nội dung khác như: An toàn điện, an toàn hóa chất, an toàn làm việc trên cao, PCCC…)

3. Thời gian đào tạo:

Thời gian bắt đầu:

[Giờ]/[Ngày]/[Tháng]/[Năm]

Thời gian kết thúc:

[Giờ]/[Ngày]/[Tháng]/[Năm]

Tổng thời gian đào tạo:

[Số giờ/ngày]

4. Phương pháp đào tạo:

[Ví dụ: Thuyết trình, thảo luận nhóm, trình chiếu video, thực hành…]

5. Đánh giá kết quả đào tạo:

Hình thức đánh giá:

[Ví dụ: Kiểm tra trắc nghiệm, kiểm tra thực hành, phỏng vấn…]

Kết quả đánh giá:

[Số lượng học viên đạt yêu cầu: …]
[Số lượng học viên không đạt yêu cầu: …]
(Có thể lập bảng thống kê kết quả chi tiết của từng học viên)

6. Kết luận:

[Đánh giá chung về buổi đào tạo: Mức độ hoàn thành mục tiêu, chất lượng giảng dạy, sự tham gia của học viên…]
[Các kiến nghị, đề xuất (nếu có) để cải thiện công tác đào tạo trong tương lai]

7. Xác nhận của các bên:

Đại diện đơn vị tổ chức đào tạo:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Giảng viên:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Đại diện học viên:

(Có thể cử đại diện ký xác nhận)

(Lưu ý quan trọng:

Biên bản phải được lập thành ít nhất hai bản, mỗi bên giữ một bản.
Nội dung biên bản phải chính xác, đầy đủ, phản ánh đúng thực tế buổi đào tạo.
Phải có đầy đủ chữ ký của các thành phần tham gia.
Cần lưu trữ biên bản cẩn thận để phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra.)

Ví dụ về một phần nội dung chi tiết (Phần 4: Quy trình làm việc an toàn – Công việc: Vận hành máy cắt)

Phần 4: Quy trình làm việc an toàn khi vận hành máy cắt:

Trước khi làm việc:

Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy cắt: Đảm bảo máy không bị hư hỏng, các bộ phận bảo vệ (ốp che, công tắc dừng khẩn cấp…) hoạt động tốt.
Kiểm tra lưỡi cắt: Đảm bảo lưỡi cắt sắc bén, không bị nứt vỡ, được lắp đặt đúng cách.
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định, dây dẫn điện không bị hở, đứt.
Đeo đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang…)
Kiểm tra khu vực làm việc: Đảm bảo khu vực làm việc sạch sẽ, thoáng đãng, không có vật cản.

Trong khi làm việc:

Đứng đúng vị trí quy định, giữ khoảng cách an toàn với lưỡi cắt.
Sử dụng máy cắt đúng mục đích, không sử dụng máy để cắt các vật liệu không phù hợp.
Không tự ý sửa chữa máy khi máy đang hoạt động.
Không rời khỏi vị trí khi máy đang hoạt động.
Tập trung cao độ khi làm việc, tránh bị phân tâm.
Khi gặp sự cố, phải dừng máy ngay lập tức và báo cho người có trách nhiệm.

Sau khi làm việc:

Tắt máy và ngắt nguồn điện.
Vệ sinh máy và khu vực làm việc.
Báo cáo tình trạng hoạt động của máy cho người có trách nhiệm.
Cất giữ máy đúng nơi quy định.

Hãy nhớ rằng, đây chỉ là một ví dụ. Bạn cần điều chỉnh nội dung cho phù hợp với công việc cụ thể và quy định của công ty bạn. Chúc bạn thành công!
https://ifi.vnu.edu.vn/index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận