ví dụ về kết cấu sản phẩm

Trang thông tin việc làm HCM xin chào các anh chị đang tìm việc làm và các bạn HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang nhân sự HCM của https://vieclamhcm.info Để giúp bạn hiểu rõ về kết cấu sản phẩm, tôi sẽ đưa ra một ví dụ chi tiết về một sản phẩm quen thuộc:

Điện thoại thông minh

.

Sản phẩm:

Điện thoại thông minh (ví dụ: iPhone 14)

Kết cấu sản phẩm:

Kết cấu sản phẩm điện thoại thông minh có thể được chia thành nhiều lớp và thành phần khác nhau, từ phần cứng vật lý đến phần mềm và dịch vụ. Dưới đây là chi tiết:

1. Phần cứng (Hardware):

Khung và Vỏ (Enclosure):

Vật liệu:

Thường là nhôm, thép không gỉ, titan hoặc nhựa composite (ví dụ: polycarbonate).

Chức năng:

Bảo vệ các thành phần bên trong, tạo hình dáng và cảm giác cầm nắm cho điện thoại.

Chi tiết:

Bao gồm các nút (nguồn, âm lượng), khe cắm SIM, cổng kết nối (USB-C, Lightning), loa, micro, và các đường anten.

Màn hình (Display):

Công nghệ:

OLED (đi-ốt hữu cơ phát quang), LCD (màn hình tinh thể lỏng).

Chức năng:

Hiển thị hình ảnh, video, giao diện người dùng.

Chi tiết:

Độ phân giải, kích thước, tỷ lệ khung hình, lớp phủ bảo vệ (ví dụ: kính cường lực Gorilla Glass).

Bộ vi xử lý (Processor):

Nhà sản xuất:

Apple (chip A series), Qualcomm (Snapdragon), Samsung (Exynos).

Chức năng:

Thực hiện các tính toán, điều khiển hoạt động của điện thoại.

Chi tiết:

Số nhân (cores), tốc độ xung nhịp (clock speed), kiến trúc (ARM), bộ xử lý đồ họa (GPU).

Bộ nhớ (Memory):

RAM (Random Access Memory):

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dùng để chạy các ứng dụng.

Dung lượng:

4GB, 6GB, 8GB, hoặc lớn hơn.

Bộ nhớ trong (Internal Storage):

Lưu trữ dữ liệu, ứng dụng, ảnh, video.

Dung lượng:

64GB, 128GB, 256GB, 512GB, 1TB.

Camera:

Camera trước (Selfie camera):

Độ phân giải:

12MP, 20MP, hoặc cao hơn.

Tính năng:

Chế độ chân dung, nhận diện khuôn mặt, quay video.

Camera sau (Main camera):

Số lượng ống kính:

Có thể là camera đơn, kép, ba, hoặc bốn ống kính.

Loại ống kính:

Ống kính góc rộng, ống kính siêu rộng, ống kính tele.

Tính năng:

Chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét (AF), chế độ chụp đêm, quay video 4K/8K.

Pin (Battery):

Loại pin:

Lithium-ion (Li-ion) hoặc Lithium-polymer (Li-Po).

Dung lượng:

Tính bằng mAh (miliampe giờ), quyết định thời lượng sử dụng.

Tính năng:

Sạc nhanh, sạc không dây.

Kết nối (Connectivity):

Wi-Fi:

Chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ax.

Bluetooth:

Phiên bản 5.0, 5.1, 5.2, hoặc mới hơn.

Mạng di động:

5G, 4G LTE, 3G, 2G.

GPS:

Hệ thống định vị toàn cầu.

NFC:

Giao tiếp trường gần (Near Field Communication) để thanh toán không tiếp xúc.

Cảm biến (Sensors):

Gia tốc kế (Accelerometer):

Đo gia tốc, phát hiện chuyển động.

Con quay hồi chuyển (Gyroscope):

Đo tốc độ góc, ổn định hình ảnh.

Cảm biến ánh sáng (Ambient Light Sensor):

Điều chỉnh độ sáng màn hình.

Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor):

Tắt màn hình khi gọi điện gần tai.

La bàn (Compass):

Xác định hướng.

Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) hoặc nhận diện khuôn mặt (Face ID):

Xác thực sinh trắc học.

Các thành phần khác:

Loa (Speaker):

Phát âm thanh.

Micro (Microphone):

Thu âm thanh.

Motor rung (Vibration Motor):

Tạo rung khi có thông báo.

2. Phần mềm (Software):

Hệ điều hành (Operating System):

iOS (Apple):

Dành cho iPhone.

Android (Google):

Dành cho các hãng khác như Samsung, Xiaomi, Oppo.

Ứng dụng hệ thống (System Apps):

Điện thoại (Phone):

Ứng dụng gọi điện.

Tin nhắn (Messages):

Ứng dụng nhắn tin.

Máy ảnh (Camera):

Ứng dụng chụp ảnh, quay video.

Cài đặt (Settings):

Quản lý các thiết lập của điện thoại.

Trình duyệt web (Web Browser):

Safari (iOS), Chrome (Android).

App Store (iOS) / Google Play Store (Android):

Cửa hàng ứng dụng.

Ứng dụng của bên thứ ba (Third-party Apps):

Các ứng dụng được tải về từ App Store hoặc Google Play Store (ví dụ: Facebook, Instagram, TikTok, trò chơi).

Firmware:

Phần mềm điều khiển phần cứng ở cấp độ thấp.

Các dịch vụ đám mây (Cloud Services):

iCloud (Apple):

Lưu trữ dữ liệu, đồng bộ hóa.

Google Drive (Android):

Lưu trữ dữ liệu, đồng bộ hóa.

3. Dịch vụ (Services):

Bảo hành (Warranty):

Thời gian bảo hành, phạm vi bảo hành.

Hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support):

Giải đáp thắc mắc, khắc phục sự cố.

Cập nhật phần mềm (Software Updates):

Cải thiện hiệu năng, bảo mật, thêm tính năng mới.

Các dịch vụ đi kèm (Bundled Services):

AppleCare+, Google One.

Ví dụ về sự tương tác giữa các thành phần:

Khi bạn chụp ảnh, ứng dụng Camera (phần mềm) sẽ kích hoạt camera (phần cứng), bộ vi xử lý sẽ xử lý hình ảnh, và ảnh sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ trong.
Khi bạn xem video trên YouTube, ứng dụng YouTube (phần mềm) sẽ tải video từ internet (kết nối), bộ vi xử lý sẽ giải mã video, và video sẽ được hiển thị trên màn hình.
Khi bạn chơi game, các cảm biến (phần cứng) sẽ phát hiện chuyển động của điện thoại, bộ vi xử lý và GPU sẽ xử lý đồ họa, và âm thanh sẽ được phát ra từ loa.

Tóm lại:

Kết cấu sản phẩm của điện thoại thông minh là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần phần cứng, phần mềm và dịch vụ, hoạt động phối hợp để cung cấp các chức năng và trải nghiệm cho người dùng. Việc hiểu rõ kết cấu sản phẩm giúp chúng ta nắm bắt được cách sản phẩm hoạt động, cách các thành phần tương tác với nhau, và cách cải tiến sản phẩm.

Hy vọng ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về kết cấu sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
http://c1dongthanh3.anminh.edu.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận