Cụm Công Nghiệp Đa Phước, Bình Chánh: Động lực Phát triển Kinh tế Nam TP. Hồ Chí Minh
1. Giới thiệu chung về Cụm Công nghiệp Đa Phước
Cụm công nghiệp (CCN) Đa Phước, tọa lạc tại xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, là một trong những cụm công nghiệp quan trọng thuộc khu vực phía Nam của thành phố. Bình Chánh, với vị trí chiến lược là cửa ngõ kết nối TP. Hồ Chí Minh với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, đang trải qua quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ. CCN Đa Phước được quy hoạch nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế công nghiệp, hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đồng thời góp phần vào chiến lược phát triển bền vững của TP. Hồ Chí Minh.
Theo thông tin từ các nguồn quy hoạch, CCN Đa Phước ban đầu được phê duyệt với quy mô khoảng 116,8 ha, nhưng hiện đang trong quá trình chuyển đổi sang Khu công nghiệp (KCN) Đa Phước với diện tích khoảng 90 ha. Mục tiêu của dự án là xây dựng một khu vực công nghiệp hiện đại với cơ sở hạ tầng kỹ thuật đầy đủ, bao gồm hệ thống giao thông, cấp thoát nước, xử lý nước thải, và cảnh quan cây xanh, nhằm thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước. CCN Đa Phước được định hướng phát triển các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp phụ trợ, và các ngành nghề ít gây ô nhiễm, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường của TP. Hồ Chí Minh.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về CCN Đa Phước, bao gồm vị trí địa lý, lịch sử hình thành, cơ sở hạ tầng, các ngành nghề hoạt động, chính sách ưu đãi, và tác động kinh tế – xã hội. Dựa trên bối cảnh phát triển của huyện Bình Chánh và các khu công nghiệp lân cận, bài viết sẽ phân tích vai trò của CCN Đa Phước trong chiến lược phát triển kinh tế dài hạn của TP. Hồ Chí Minh.
2. Vị trí địa lý và khả năng kết nối
2.1. Vị trí chiến lược
CCN Đa Phước nằm tại xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, một khu vực có vị trí địa lý thuận lợi ở phía Đông Nam của huyện. Xã Đa Phước có tổng diện tích khoảng 1.609,17 ha, với địa hình bằng phẳng và mạng lưới sông ngòi dày đặc, bao gồm 17 con sông, kênh, rạch với tổng chiều dài 48,719 km. Vị trí địa lý của CCN Đa Phước được xác định như sau:
-
Phía Bắc: Giáp xã Phong Phú, huyện Bình Chánh.
-
Phía Đông: Giáp huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh.
-
Phía Tây: Giáp xã Hưng Long, huyện Bình Chánh.
-
Phía Nam: Giáp xã Qui Đức, huyện Bình Chánh và tỉnh Long An.
CCN Đa Phước nằm dọc theo Quốc lộ 50, một trong những tuyến đường huyết mạch kết nối TP. Hồ Chí Minh với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Khoảng cách từ CCN Đa Phước đến các điểm trung tâm và cơ sở hạ tầng trọng điểm bao gồm:
-
Cách trung tâm TP. Hồ Chí Minh: Khoảng 28 km.
-
Cách Quốc lộ 1A: 10-12 km.
-
Cách đường Nguyễn Văn Linh: 8-10 km.
-
Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km.
-
Cách cảng Cát Lái: 35 km.
-
Cách các khu công nghiệp lân cận: KCN Lê Minh Xuân (10 km), KCN Vĩnh Lộc (12 km), và KCN Đức Hòa (Long An, 20 km).
Vị trí chiến lược của CCN Đa Phước mang lại lợi thế lớn về khả năng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm trong và ngoài TP. Hồ Chí Minh, đồng thời hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và nguyên vật liệu.
2.2. Khả năng kết nối liên vùng
Hệ thống giao thông xung quanh CCN Đa Phước được đầu tư đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động logistics và vận chuyển hàng hóa. Một số điểm nổi bật về khả năng kết nối bao gồm:
-
Giao thông đường bộ: Quốc lộ 50 là tuyến đường chính kết nối CCN Đa Phước với trung tâm TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh Long An, Tiền Giang, và các tỉnh miền Tây. Ngoài ra, các tuyến đường nội bộ như đường Liên ấp 4-5 và các tuyến đường liên xã được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Theo quy hoạch đến năm 2030, huyện Bình Chánh sẽ hoàn thiện các tuyến đường liên kết với đường Vành đai 3 và đường cao tốc Bến Lức – Long Thành, giúp tăng cường khả năng kết nối của CCN Đa Phước.
-
Giao thông đường thủy: Với mạng lưới sông ngòi dày đặc, bao gồm sông Cần Giuộc, kênh Ngang, và kênh An Hạ, CCN Đa Phước có tiềm năng khai thác vận tải đường thủy, kết nối với các cảng sông và cảng biển như cảng Cát Lái và cảng Hiệp Phước.
-
Giao thông đường sắt: Theo quy hoạch, depot Đa Phước (diện tích 31,68 ha) thuộc tuyến đường sắt đô thị số 5 (Cầu Sài Gòn – Ngã Tư Bảy Hiền – Quốc lộ 50 – Bến xe Cần Giuộc mới) sẽ được xây dựng tại xã Đa Phước, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hành khách và hàng hóa trong tương lai.
-
Giao thông hàng không: Sân bay Tân Sơn Nhất, cách CCN Đa Phước khoảng 30 km, là cửa ngõ hàng không quốc tế lớn nhất Việt Nam, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và di chuyển của các chuyên gia, nhà đầu tư.
Nhờ vị trí chiến lược và hệ thống giao thông đồng bộ, CCN Đa Phước được kỳ vọng sẽ trở thành một trung tâm công nghiệp và logistics quan trọng, thu hút các doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất, chế biến, và công nghiệp phụ trợ.
3. Lịch sử hình thành và phát triển
3.1. Thành lập và mục tiêu ban đầu
CCN Đa Phước được thành lập theo kế hoạch phát triển công nghiệp của huyện Bình Chánh, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế của TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2020. Theo thông tin từ các nguồn quy hoạch, CCN Đa Phước ban đầu được phê duyệt với quy mô 116,8 ha, với mục tiêu chính là:
-
Thúc đẩy phát triển công nghiệp: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sạch và công nghiệp phụ trợ.
-
Giải quyết việc làm: Tạo cơ hội việc làm cho người lao động địa phương, giảm áp lực di cư lao động vào trung tâm TP. Hồ Chí Minh.
-
Hỗ trợ đô thị hóa: Góp phần xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, thúc đẩy sự phát triển của các khu dân cư và tiện ích xã hội tại xã Đa Phước.
-
Phát triển kinh tế liên vùng: Tăng cường kết nối giữa TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long thông qua các hoạt động sản xuất và logistics.
Hiện tại, CCN Đa Phước đang trong quá trình chuyển đổi sang KCN Đa Phước với quy mô khoảng 90 ha, theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh. Quá trình chuyển đổi này nhằm nâng cấp cơ sở hạ tầng, mở rộng các ngành nghề thu hút đầu tư, và đáp ứng các tiêu chuẩn của một khu công nghiệp hiện đại. Chủ đầu tư dự kiến là một liên danh giữa các công ty tư nhân và chính quyền địa phương, với sự hỗ trợ từ Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (Hepza).
3.2. Quá trình phát triển
Từ khi được quy hoạch, CCN Đa Phước đã trải qua các giai đoạn phát triển chính như sau:
-
Giai đoạn 1 (2015-2020): Tập trung vào giải phóng mặt bằng, xây dựng cơ sở hạ tầng cơ bản (đường giao thông, hệ thống cấp điện, cấp nước), và thu hút các nhà đầu tư đầu tiên. Trong giai đoạn này, CCN Đa Phước đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 20-30%, với các doanh nghiệp chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, và công nghiệp nhẹ.
-
Giai đoạn 2 (2021-2025): Hoàn thiện hệ thống hạ tầng, bao gồm nhà máy xử lý nước thải, hệ thống viễn thông, và các tiện ích hỗ trợ như kho bãi, nhà xưởng xây sẵn. Giai đoạn này cũng đánh dấu quá trình chuyển đổi từ CCN sang KCN Đa Phước, với mục tiêu thu hút thêm các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp phụ trợ và công nghệ cao. Tỷ lệ lấp đầy dự kiến đạt 60-70% vào cuối năm 2025.
-
Giai đoạn mở rộng (sau 2025): Tùy thuộc vào nhu cầu thị trường, KCN Đa Phước có thể được mở rộng thêm 20-30 ha, tập trung vào các ngành công nghiệp hiện đại như sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị y tế, và công nghệ thông tin. Giai đoạn này cũng sẽ ưu tiên phát triển các dịch vụ logistics và thương mại để hỗ trợ hoạt động sản xuất.
Sự phát triển của CCN Đa Phước được hỗ trợ bởi các chính sách ưu đãi của TP. Hồ Chí Minh và sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông của huyện Bình Chánh, như nâng cấp Quốc lộ 50, đường Nguyễn Văn Linh, và các tuyến đường liên xã.
4. Cơ sở hạ tầng hiện đại
CCN Đa Phước được đầu tư với hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các hạng mục hạ tầng chính bao gồm:
4.1. Hệ thống giao thông
Hệ thống đường giao thông nội bộ của CCN Đa Phước được thiết kế theo tiêu chuẩn cao, với các tuyến đường chính rộng 25-30m (4-6 làn xe) và đường nội khu rộng 12-18m (2-4 làn xe). Các tuyến đường này đảm bảo sự thông suốt và an toàn cho các phương tiện vận tải lớn. CCN Đa Phước được kết nối trực tiếp với Quốc lộ 50, đường Nguyễn Văn Linh, và các tuyến đường liên xã, giúp tối ưu hóa hoạt động logistics.
4.2. Hệ thống cấp điện
Nguồn điện của CCN Đa Phước được cung cấp từ lưới điện quốc gia thông qua trạm biến áp Bình Chánh 110 kV, với hệ thống điện trung thế 15/22 kV đảm bảo cung cấp điện ổn định. Giá điện trung bình tại cụm công nghiệp là khoảng 1.700 VNĐ/kWh, với giá cao điểm khoảng 3.076 VNĐ/kWh, phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất.
4.3. Hệ thống cấp nước
Hệ thống cấp nước của CCN Đa Phước được cung cấp từ nhà máy nước Bình Chánh, với công suất thiết kế khoảng 70.000 m³/ngày-đêm. Giá nước trung bình là 4.000 VNĐ/m³, đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của các doanh nghiệp.
4.4. Hệ thống xử lý nước thải
CCN Đa Phước được trang bị nhà máy xử lý nước thải với công suất khoảng 3.000 m³/ngày-đêm, đảm bảo xử lý nước thải công nghiệp đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Phí xử lý nước thải trung bình là 2.700 VNĐ/m³, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh và phù hợp với định hướng phát triển bền vững.
4.5. Hệ thống thông tin liên lạc
Hệ thống viễn thông của CCN Đa Phước hỗ trợ kết nối internet tốc độ cao, điện thoại cố định, và các giải pháp viễn thông tiên tiến, giúp các doanh nghiệp duy trì liên lạc hiệu quả với đối tác và khách hàng trong và ngoài nước.
4.6. Các tiện ích khác
Ngoài các hạng mục hạ tầng chính, CCN Đa Phước còn cung cấp các tiện ích hỗ trợ như:
-
Nhà xưởng xây sẵn: Diện tích linh hoạt từ 500-2.000 m², phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
-
Dịch vụ logistics: Kho bãi, sân bãi, và dịch vụ vận chuyển được tích hợp trong cụm công nghiệp.
-
Dịch vụ hỗ trợ: Các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, y tế, và giải trí đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và người lao động.
-
Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Các nhà xưởng được trang bị hệ thống đầu phun chữa cháy tự động, đảm bảo an toàn tối đa.
-
Cảnh quan cây xanh: CCN Đa Phước được thiết kế với các khu vực cây xanh, góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện và bền vững.
Hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ của CCN Đa Phước là một trong những yếu tố quan trọng giúp cụm công nghiệp này thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
5. Các ngành nghề hoạt động
CCN Đa Phước được quy hoạch để phục vụ các ngành công nghiệp đa dạng, với trọng tâm là các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp phụ trợ, và các ngành nghề ít gây ô nhiễm môi trường. Một số ngành nghề chính được ưu tiên thu hút đầu tư bao gồm:
5.1. Ngành sản xuất và chế biến thực phẩm
-
Chế biến thực phẩm đóng gói, đồ uống, và các sản phẩm nông sản.
-
Sản xuất bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc.
5.2. Ngành sản xuất bao bì và nhựa
-
Sản xuất bao bì giấy, nhựa, và các sản phẩm đóng gói thân thiện với môi trường.
-
Sản xuất các sản phẩm nhựa công nghiệp và nhựa tiêu dùng.
5.3. Ngành công nghiệp phụ trợ
-
Sản xuất linh kiện điện tử, phụ kiện dệt may, và các sản phẩm hỗ trợ cho các ngành công nghiệp chính.
-
Sản xuất các bộ phận cơ khí và thiết bị phụ trợ.
5.4. Ngành sản xuất đồ gỗ và nội thất
-
Sản xuất đồ nội thất văn phòng, gia đình, và các sản phẩm trang trí từ gỗ.
-
Sản xuất đồ chơi trẻ em và các sản phẩm gỗ xuất khẩu.
5.5. Ngành công nghiệp nhẹ
-
Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng như đồ gia dụng, dụng cụ thể thao, và đồ kim hoàn.
-
Sản xuất các sản phẩm từ cao su, giấy, và thủy tinh.
5.6. Ngành dịch vụ và logistics
-
Dịch vụ kho bãi, vận chuyển, và logistics hỗ trợ hoạt động sản xuất.
-
Dịch vụ ngân hàng, viễn thông, và các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.
CCN Đa Phước được định hướng phát triển theo xu hướng hiện đại, thân thiện với môi trường, ưu tiên các ngành nghề có giá trị gia tăng cao và ít gây ô nhiễm. Các doanh nghiệp tại cụm công nghiệp được khuyến khích áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
6. Chính sách ưu đãi đầu tư
Để thu hút các nhà đầu tư, CCN Đa Phước áp dụng nhiều chính sách ưu đãi, phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam và chiến lược phát triển của TP. Hồ Chí Minh. Một số chính sách ưu đãi chính bao gồm:
-
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp:
-
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu tiên.
-
Giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
-
Thời gian miễn thuế, giảm thuế được tính từ năm đầu tiên có thu nhập chịu thuế.
-
-
Giá thuê đất và nhà xưởng:
-
Giá thuê đất dao động từ 150-250 USD/m² cho thời hạn 50 năm, trả tiền thuê đất một lần.
-
Giá thuê nhà xưởng xây sẵn dao động từ 2,5-4,5 USD/m²/tháng, tùy thuộc vào vị trí và diện tích.
-
Phí quản lý đất: 0,5 USD/m²/năm cho đất chưa xây dựng.
-
Phí quản lý nhà xưởng: 0,7 USD/m²/năm cho các công trình xây dựng.
-
-
Hỗ trợ thủ tục hành chính:
-
Hepza cung cấp dịch vụ hỗ trợ thủ tục đầu tư, cấp phép, và các dịch vụ liên quan, giúp doanh nghiệp nhanh chóng triển khai dự án.
-
Các dịch vụ tư vấn đầu tư được cung cấp bởi các đơn vị uy tín tại TP. Hồ Chí Minh.
-
-
Hỗ trợ hạ tầng và dịch vụ:
-
Các doanh nghiệp được hưởng lợi từ hệ thống hạ tầng đồng bộ, bao gồm điện, nước, xử lý nước thải, và các dịch vụ logistics.
-
Hỗ trợ kết nối với các đối tác, nhà cung cấp, và khách hàng thông qua các sự kiện xúc tiến đầu tư.
-
Những chính sách ưu đãi này đã giúp CCN Đa Phước thu hút nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, và công nghiệp phụ trợ.
7. Tác động kinh tế – xã hội
7.1. Tác động kinh tế
CCN Đa Phước đã và đang đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, và TP. Hồ Chí Minh, bao gồm:
-
Thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp: Với quy mô 90-116,8 ha và tỷ lệ lấp đầy ngày càng tăng, CCN Đa Phước góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp của huyện Bình Chánh.
-
Thu hút đầu tư: Sự hiện diện của các doanh nghiệp trong các ngành sản xuất và công nghiệp phụ trợ giúp thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
-
Giải tỏa áp lực đất công nghiệp: CCN Đa Phước giúp giải tỏa áp lực về nguồn cung đất công nghiệp tại các khu vực gần trung tâm TP. Hồ Chí Minh, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
-
Thúc đẩy liên kết vùng: Nhờ vị trí chiến lược, CCN Đa Phước tạo ra mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các khu công nghiệp trong TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, thúc đẩy thương mại và logistics.
7.2. Tác động xã hội
CCN Đa Phước mang lại nhiều lợi ích xã hội, bao gồm:
-
Tạo việc làm: Cụm công nghiệp tạo ra hàng ngàn việc làm cho người lao động địa phương và lao động nhập cư, giúp cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống.
-
Phát triển đô thị: Sự phát triển của CCN Đa Phước kéo theo sự xuất hiện của các khu dân cư mới, nhà trọ, và tiện ích như chợ, trường học, và bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân địa phương.
-
Cải thiện hạ tầng: Các dự án phát triển CCN Đa Phước đi kèm với việc đầu tư vào hạ tầng giao thông, điện, nước, và xử lý nước thải, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.
-
Bảo vệ môi trường: Với hệ thống xử lý nước thải hiện đại và định hướng phát triển các ngành công nghiệp sạch, CCN Đa Phước góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại khu vực.
8. Thách thức và triển vọng tương lai
8.1. Thách thức
CCN Đa Phước đối mặt với một số thách thức, bao gồm:
-
Cạnh tranh với các khu công nghiệp khác: Sự phát triển của các khu công nghiệp tại Long An, Bình Dương, và Đồng Nai tạo ra áp lực cạnh tranh về giá thuê đất và nguồn lao động.
-
Áp lực về môi trường: Việc quản lý chất thải công nghiệp và đảm bảo phát triển bền vững là một thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh xã Đa Phước có nhiều sông ngòi và kênh rạch.
-
Nguồn lao động chất lượng cao: Để thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, CCN Đa Phước cần đầu tư vào đào tạo và thu hút nguồn lao động có tay nghề.
-
Chi phí vận hành: Giá thuê đất và nhà xưởng tại CCN Đa Phước có thể cao hơn so với một số khu công nghiệp ở các tỉnh lân cận, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ.
8.2. Triển vọng tương lai
Với những lợi thế về vị trí, cơ sở hạ tầng, và chính sách ưu đãi, CCN Đa Phước có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai:
-
Trở thành khu công nghiệp hiện đại: Việc chuyển đổi từ CCN sang KCN Đa Phước sẽ giúp nâng cấp cơ sở hạ tầng và mở rộng các ngành nghề thu hút đầu tư, đặc biệt là các ngành công nghiệp công nghệ cao.
-
Phát triển logistics: Với vị trí gần các tuyến đường huyết mạch và mạng lưới sông ngòi, CCN Đa Phước có thể trở thành một trung tâm logistics quan trọng, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước.
-
Thúc đẩy đô thị hóa: Sự phát triển của CCN Đa Phước sẽ kéo theo sự phát triển của các khu dân cư, trung tâm thương mại, và tiện ích xã hội, góp phần đô thị hóa xã Đa Phước.
-
Đóng góp vào chiến lược phát triển TP. Hồ Chí Minh: CCN Đa Phước sẽ là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế công nghiệp và đô thị hóa của TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2030-2050.
9. Kết luận
Cụm công nghiệp Đa Phước, Bình Chánh, là một dự án đầy tiềm năng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế công nghiệp và đô thị hóa tại khu vực phía Nam TP. Hồ Chí Minh. Với vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng hiện đại, và chính sách ưu đãi hấp dẫn, CCN Đa Phước đang thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Trong tương lai, với sự đầu tư đồng bộ và định hướng phát triển bền vững, CCN Đa Phước hứa hẹn sẽ trở thành một khu công nghiệp hiện đại, đóng góp vào sự phát triển của TP. Hồ Chí Minh và khu vực lân cận.
10. Thông tin liên hệ
Để biết thêm chi tiết về cơ hội đầu tư tại CCN Đa Phước, các nhà đầu tư có thể liên hệ:
-
Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (Hepza)
Website: http://hepza.hochiminhcity.gov.vn -
UBND Huyện Bình Chánh
Địa chỉ: Số 2A Đường số 8, Khu dân cư Tân Túc, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 3758 0111
11. Nguồn tham khảo
-
Bản đồ quy hoạch xã Đa Phước huyện Bình Chánh – https://tranducphu.com
-
Quy hoạch xã Đa Phước, huyện Bình Chánh – https://thuanhunggroup.com
-
Bản đồ check quy hoạch Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh – https://guland.vn
-
Danh sách khu công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh – https://nhadatdautu.vn
-
Hiện trạng kết cấu và định hướng phát triển hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp – https://binhchanh.hochiminhcity.gov.vn