nội dung đánh giá nhân viên thử việc

Để viết một bản đánh giá nhân viên thử việc chi tiết, bạn cần bao gồm các yếu tố sau. Dưới đây là cấu trúc và nội dung chi tiết mà bạn có thể tham khảo:

I. THÔNG TIN CHUNG

Tên nhân viên:

(Điền đầy đủ họ và tên)

Chức danh:

(Vị trí công việc đang thử việc)

Phòng ban:

(Nơi nhân viên làm việc)

Thời gian thử việc:

(Từ ngày… đến ngày…)

Người đánh giá:

(Họ tên và chức danh của người đánh giá – thường là quản lý trực tiếp)

Ngày đánh giá:

(Ngày thực hiện đánh giá)

II. MỤC TIÊU THỬ VIỆC

Liệt kê ngắn gọn các mục tiêu chính mà nhân viên cần đạt được trong thời gian thử việc. Ví dụ:
Nắm vững quy trình làm việc của phòng ban.
Hoàn thành các công việc được giao đúng thời hạn và đạt chất lượng yêu cầu.
Hòa nhập với văn hóa công ty.
Thể hiện khả năng học hỏi và phát triển.

III. ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT

Đây là phần quan trọng nhất, cần đánh giá cụ thể và đưa ra nhận xét chi tiết về từng khía cạnh. Sử dụng thang điểm (ví dụ: Xuất sắc, Tốt, Khá, Trung bình, Kém) hoặc mô tả định tính.

A. KẾT QUẢ CÔNG VIỆC

Khối lượng công việc:

Đánh giá khả năng hoàn thành số lượng công việc được giao.
Nhận xét về tốc độ làm việc.
Ví dụ: “Hoàn thành tốt khối lượng công việc được giao, đôi khi có thể đảm nhận thêm việc khi cần. Tốc độ làm việc nhanh, hiệu quả.”

Chất lượng công việc:

Đánh giá mức độ chính xác, cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc.
Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
Ví dụ: “Chất lượng công việc đảm bảo, ít sai sót. Có khả năng giải quyết các vấn đề đơn giản. Cần cải thiện khả năng xử lý các vấn đề phức tạp hơn.”

Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc:

Đánh giá khả năng đáp ứng các yêu cầu về kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết cho công việc.
Ví dụ: “Đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản của công việc. Cần trau dồi thêm kiến thức chuyên môn để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu nâng cao.”

Đóng góp vào mục tiêu chung:

Đánh giá mức độ đóng góp của nhân viên vào thành công của phòng ban và công ty.
Ví dụ: “Đóng góp tích cực vào các dự án của phòng ban. Sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp.”

Đánh giá theo các tiêu chí cụ thể (tùy thuộc vào từng vị trí):

Ví dụ:

Nhân viên kinh doanh:

Đánh giá về doanh số, số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận, khả năng thuyết phục khách hàng,…

Nhân viên kỹ thuật:

Đánh giá về khả năng sửa chữa, bảo trì thiết bị, kiến thức chuyên môn,…

Nhân viên marketing:

Đánh giá về khả năng sáng tạo, phân tích thị trường, thực hiện chiến dịch quảng cáo,…

B. KỸ NĂNG LÀM VIỆC

Kỹ năng chuyên môn:

Đánh giá kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc.
Ví dụ: “Có kiến thức cơ bản về… Cần trau dồi thêm kỹ năng…”

Kỹ năng mềm:

Giao tiếp:

Đánh giá khả năng giao tiếp rõ ràng, hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng (nếu có).

Làm việc nhóm:

Đánh giá khả năng hợp tác, hỗ trợ và chia sẻ thông tin với đồng nghiệp.

Giải quyết vấn đề:

Đánh giá khả năng phân tích, xác định và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Quản lý thời gian:

Đánh giá khả năng sắp xếp công việc, ưu tiên và hoàn thành đúng thời hạn.

Tự học hỏi:

Đánh giá khả năng tự tìm tòi, học hỏi kiến thức mới và áp dụng vào công việc.

Thích nghi:

Đánh giá khả năng thích nghi với môi trường làm việc mới, quy trình và văn hóa công ty.
Ví dụ: “Giao tiếp tốt với đồng nghiệp. Khả năng làm việc nhóm khá tốt. Cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.”

C. THÁI ĐỘ LÀM VIỆC

Tính kỷ luật:

Đánh giá việc tuân thủ nội quy, quy định của công ty.
Ví dụ: “Luôn tuân thủ nội quy công ty.”

Tinh thần trách nhiệm:

Đánh giá mức độ chủ động, tận tâm và chịu trách nhiệm với công việc được giao.
Ví dụ: “Có tinh thần trách nhiệm cao, luôn hoàn thành công việc được giao.”

Thái độ hợp tác:

Đánh giá sự hòa đồng, thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.
Ví dụ: “Hòa đồng với đồng nghiệp, sẵn sàng giúp đỡ khi cần.”

Tính chủ động:

Đánh giá khả năng tự giác, chủ động trong công việc, không cần nhắc nhở.
Ví dụ: “Cần chủ động hơn trong công việc, đặc biệt là trong việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề.”

Ý thức học hỏi, cầu tiến:

Đánh giá sự ham học hỏi, sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới để nâng cao trình độ.
Ví dụ: “Có ý thức học hỏi, cầu tiến. Thường xuyên đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về công việc.”

IV. ĐIỂM MẠNH VÀ ĐIỂM YẾU

Điểm mạnh:

Nêu rõ những điểm mạnh nổi bật của nhân viên trong công việc. Ví dụ:
“Khả năng giao tiếp tốt, hòa đồng với đồng nghiệp.”
“Có kiến thức chuyên môn vững chắc.”
“Tinh thần trách nhiệm cao.”

Điểm yếu:

Nêu rõ những điểm yếu cần cải thiện của nhân viên. Ví dụ:
“Cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.”
“Cần chủ động hơn trong công việc.”
“Cần trau dồi thêm kiến thức về…”

Lưu ý:

Nên đưa ra những ví dụ cụ thể để minh họa cho các điểm mạnh và điểm yếu. Tránh những nhận xét chung chung, mơ hồ.

V. ĐỀ XUẤT VÀ KHUYẾN NGHỊ

Đề xuất các giải pháp để giúp nhân viên phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu. Ví dụ:
“Tham gia các khóa đào tạo về… để nâng cao kỹ năng…”
“Thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, cấp trên để học hỏi kinh nghiệm.”
“Sử dụng các công cụ quản lý thời gian để sắp xếp công việc hiệu quả hơn.”
Khuyến nghị về việc tiếp tục hợp đồng lao động chính thức hay không.
Ví dụ: “Đề nghị ký hợp đồng lao động chính thức với nhân viên. Cần tiếp tục theo dõi và hỗ trợ nhân viên trong thời gian tới.”
Ví dụ: “Chưa đủ cơ sở để ký hợp đồng lao động chính thức. Đề nghị kéo dài thời gian thử việc thêm… tháng để đánh giá thêm.”
Ví dụ: “Không đáp ứng được yêu cầu công việc. Đề nghị không ký hợp đồng lao động chính thức.”

VI. KẾT LUẬN CHUNG

Tóm tắt đánh giá về năng lực, thái độ và tiềm năng phát triển của nhân viên.
Đánh giá chung về sự phù hợp của nhân viên với vị trí công việc.

VII. Ý KIẾN CỦA NHÂN VIÊN

Dành không gian cho nhân viên bày tỏ ý kiến phản hồi về bản đánh giá, về công việc và về môi trường làm việc.
Đây là cơ hội để nhân viên chia sẻ những khó khăn, vướng mắc trong công việc và đưa ra những đề xuất cải tiến.

VIII. CHỮ KÝ

Người đánh giá:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người được đánh giá:

(Ký và ghi rõ họ tên)

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Tính khách quan:

Đánh giá một cách khách quan, công bằng, dựa trên những bằng chứng cụ thể.

Tính xây dựng:

Tập trung vào việc giúp nhân viên phát triển, không chỉ trích một cách tiêu cực.

Tính cụ thể:

Đưa ra những nhận xét cụ thể, rõ ràng, có ví dụ minh họa.

Tính nhất quán:

Đảm bảo sự nhất quán giữa các phần đánh giá.

Phản hồi thường xuyên:

Nên có những buổi trao đổi, phản hồi thường xuyên trong suốt thời gian thử việc, không chỉ đến cuối kỳ mới đánh giá. Điều này giúp nhân viên kịp thời điều chỉnh và cải thiện.

Sử dụng ngôn ngữ phù hợp:

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng và dễ hiểu.

Tùy chỉnh:

Bản đánh giá này chỉ là một khung tham khảo. Bạn cần tùy chỉnh cho phù hợp với đặc thù của từng vị trí công việc và từng công ty.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Chúc bạn thành công trong việc đánh giá nhân viên thử việc.
https://vanban.huaf.edu.vn/index.php?language=vi&nv=archives&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận