mẫu phiếu đánh giá nhân viên

Trang thông tin việc làm HCM xin chào các anh chị đang tìm việc làm và các bạn HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang nhân sự HCM của https://vieclamhcm.info Để giúp bạn tạo một mẫu phiếu đánh giá nhân viên chi tiết và hiệu quả, tôi cần biết thêm một chút về ngữ cảnh sử dụng. Bạn muốn đánh giá nhân viên cho mục đích gì (tăng lương, thăng chức, cải thiện hiệu suất, v.v.)? Công ty bạn thuộc ngành nào? Văn hóa công ty bạn ra sao?

Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm của mình, tôi sẽ cung cấp một mẫu phiếu đánh giá nhân viên chi tiết, bao gồm các phần quan trọng và các gợi ý để bạn tùy chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

MẪU PHIẾU ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN

I. THÔNG TIN CHUNG

Tên nhân viên:

Chức danh:

Phòng ban:

Ngày bắt đầu làm việc:

Người đánh giá:

(Tên người quản lý trực tiếp)

Ngày đánh giá:

Thời gian đánh giá:

(Ví dụ: 6 tháng, 1 năm)

II. MỤC TIÊU CÔNG VIỆC (ĐẦU NĂM/KỲ)

Liệt kê các mục tiêu công việc đã được thống nhất giữa nhân viên và người quản lý vào đầu năm hoặc kỳ đánh giá.
Mục tiêu 1:
Mục tiêu 2:
Mục tiêu 3:
(Thêm các mục tiêu khác nếu có)

III. ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC

Hướng dẫn:

Đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên các tiêu chí dưới đây. Sử dụng thang điểm (ví dụ: 1-5, trong đó 1 là “Kém”, 5 là “Xuất sắc”) hoặc các mức độ (ví dụ: “Không đạt”, “Cần cải thiện”, “Đạt”, “Vượt mức”, “Xuất sắc”).

| Tiêu chí | Mức độ/Điểm | Mô tả chi tiết/Ví dụ cụ thể |
| ————————————– | ———– | —————————- |
|

1. Hoàn thành mục tiêu

| | |
| 1.1 Mức độ hoàn thành mục tiêu 1 | | |
| 1.2 Mức độ hoàn thành mục tiêu 2 | | |
| 1.3 Mức độ hoàn thành mục tiêu 3 | | |
|

2. Chất lượng công việc

| | |
| 2.1 Độ chính xác, tỉ mỉ | | |
| 2.2 Tính hiệu quả, năng suất | | |
| 2.3 Khả năng giải quyết vấn đề | | |
|

3. Kỹ năng chuyên môn

| | |
| 3.1 Kiến thức chuyên môn | | |
| 3.2 Kỹ năng thực hành | | |
| 3.3 Khả năng học hỏi, cập nhật kiến thức | | |
|

4. Kỹ năng mềm

| | |
| 4.1 Kỹ năng giao tiếp | | |
| 4.2 Kỹ năng làm việc nhóm | | |
| 4.3 Kỹ năng quản lý thời gian | | |
| 4.4 Kỹ năng lãnh đạo (nếu có) | | |
|

5. Thái độ làm việc

| | |
| 5.1 Tính kỷ luật, tuân thủ | | |
| 5.2 Tinh thần trách nhiệm | | |
| 5.3 Tính chủ động, sáng tạo | | |
| 5.4 Khả năng thích ứng với thay đổi | | |

Giải thích chi tiết hơn về các tiêu chí:

Hoàn thành mục tiêu:

Đánh giá mức độ nhân viên đạt được các mục tiêu đã đề ra. Cần đưa ra các ví dụ cụ thể về những thành tựu hoặc những điểm cần cải thiện.

Chất lượng công việc:

Đánh giá độ chính xác, hiệu quả, và khả năng giải quyết vấn đề trong công việc.

Kỹ năng chuyên môn:

Đánh giá kiến thức, kỹ năng thực hành, và khả năng học hỏi của nhân viên.

Kỹ năng mềm:

Đánh giá các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, và lãnh đạo (nếu có).

Thái độ làm việc:

Đánh giá tính kỷ luật, trách nhiệm, chủ động, và khả năng thích ứng của nhân viên.

IV. ĐIỂM MẠNH VÀ ĐIỂM CẦN CẢI THIỆN

Điểm mạnh:

Liệt kê 3-5 điểm mạnh nổi bật của nhân viên.
Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng điểm mạnh.

Điểm cần cải thiện:

Liệt kê 2-3 điểm mà nhân viên cần cải thiện để nâng cao hiệu suất.
Đưa ra gợi ý cụ thể về cách cải thiện những điểm này.

V. KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN

Mục tiêu phát triển:

Xác định 1-2 mục tiêu phát triển cụ thể mà nhân viên cần đạt được trong kỳ đánh giá tiếp theo.
Các mục tiêu này nên liên quan đến việc cải thiện điểm yếu hoặc phát huy điểm mạnh.

Hành động cụ thể:

Liệt kê các hành động cụ thể mà nhân viên và người quản lý sẽ thực hiện để đạt được các mục tiêu phát triển.
Ví dụ: tham gia khóa đào tạo, đọc sách chuyên ngành, được giao các dự án thử thách hơn, v.v.

Hỗ trợ từ công ty/người quản lý:

Nêu rõ những hỗ trợ mà công ty hoặc người quản lý sẽ cung cấp để giúp nhân viên đạt được mục tiêu phát triển.

VI. PHẢN HỒI CỦA NHÂN VIÊN

Nhận xét của nhân viên về quá trình đánh giá:

Nhân viên có đồng ý với những đánh giá trên không?
Nhân viên có ý kiến gì khác không?

Đề xuất của nhân viên:

Nhân viên có đề xuất gì để cải thiện hiệu suất làm việc của bản thân hoặc của phòng ban/công ty không?

VII. KẾT LUẬN

Đánh giá chung:

(Ví dụ: “Nhân viên đạt/không đạt yêu cầu”, “Nhân viên có tiềm năng phát triển tốt”, v.v.)

Đề xuất:

(Ví dụ: “Đề xuất tăng lương”, “Đề xuất đào tạo”, “Đề xuất thăng chức”, v.v.)

Chữ ký của người đánh giá:

Chữ ký của nhân viên:

Ngày ký:

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Tính khách quan:

Đảm bảo đánh giá một cách khách quan, dựa trên bằng chứng cụ thể và tránh các thành kiến cá nhân.

Tính xây dựng:

Tập trung vào việc giúp nhân viên phát triển và cải thiện hiệu suất, thay vì chỉ trích.

Tính cụ thể:

Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho các đánh giá của bạn.

Tính nhất quán:

Sử dụng cùng một mẫu phiếu và quy trình đánh giá cho tất cả nhân viên ở cùng vị trí.

Trao đổi trực tiếp:

Luôn trao đổi trực tiếp với nhân viên về kết quả đánh giá và kế hoạch phát triển.

Lắng nghe:

Lắng nghe ý kiến phản hồi của nhân viên và sẵn sàng điều chỉnh đánh giá nếu cần thiết.

Bảo mật:

Đảm bảo thông tin trong phiếu đánh giá được bảo mật.

CÁCH TÙY CHỈNH MẪU PHIẾU:

Mục tiêu công việc:

Điều chỉnh phần này để phù hợp với mục tiêu cụ thể của từng vị trí và phòng ban.

Tiêu chí đánh giá:

Thêm hoặc bớt các tiêu chí đánh giá để phản ánh chính xác các yêu cầu công việc.

Thang điểm/Mức độ:

Chọn thang điểm hoặc mức độ đánh giá phù hợp với văn hóa công ty và mục đích đánh giá.

Phản hồi của nhân viên:

Khuyến khích nhân viên đưa ra phản hồi chi tiết và trung thực.

Ngành nghề:

Nếu bạn làm trong một ngành nghề đặc thù, hãy thêm các tiêu chí đánh giá liên quan đến ngành nghề đó.

Hy vọng mẫu phiếu đánh giá này sẽ giúp bạn tạo ra một công cụ đánh giá hiệu quả và công bằng cho nhân viên của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
https://hoanghoatham-nuithanh.edu.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận