mẫu đánh giá kpi cho nhân viên hành chính

Trang thông tin việc làm HCM xin chào các anh chị đang tìm việc làm và các bạn HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang nhân sự HCM của https://vieclamhcm.info Để giúp bạn xây dựng mẫu đánh giá KPI chi tiết cho nhân viên hành chính, tôi sẽ cung cấp một cấu trúc toàn diện, bao gồm các yếu tố chính, ví dụ cụ thể và hướng dẫn sử dụng.

I. CẤU TRÚC CHUNG CỦA MẪU ĐÁNH GIÁ KPI

1. Thông tin chung:

Tên nhân viên:
Chức danh:
Phòng ban:
Người đánh giá:
Thời gian đánh giá: (Từ ngày… đến ngày…)
Kỳ đánh giá: (Tháng/Quý/Năm)

2. Mục tiêu công việc chính (Key Responsibilities):

Liệt kê các công việc/trách nhiệm chính mà nhân viên hành chính đảm nhận.
Mỗi mục tiêu cần được mô tả rõ ràng, cụ thể.

3. Các chỉ số KPI (Key Performance Indicators):

Đối với mỗi mục tiêu công việc, xác định các chỉ số KPI cụ thể, đo lường được.
Mỗi KPI cần có:

Tên KPI:

Mô tả ngắn gọn chỉ số cần đo lường.

Định nghĩa:

Giải thích chi tiết ý nghĩa của KPI.

Công thức tính:

(Nếu có) Cách tính toán giá trị KPI.

Đơn vị đo:

(Ví dụ: %, số lượng, ngày, giờ…)

Mục tiêu:

Giá trị mục tiêu cần đạt được trong kỳ đánh giá.

Kết quả thực tế:

Giá trị thực tế mà nhân viên đạt được.

Trọng số:

Mức độ quan trọng của KPI so với các KPI khác (tổng trọng số = 100%).

Điểm số:

Dựa trên kết quả thực tế so với mục tiêu, đánh giá mức độ hoàn thành (ví dụ: theo thang điểm 5 hoặc 10).

Ghi chú:

(Nếu cần) Ghi chú thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, khó khăn gặp phải…

4. Đánh giá chung:

Điểm mạnh:

Nhận xét về những điểm mạnh, thành tích nổi bật của nhân viên.

Điểm cần cải thiện:

Nhận xét về những điểm còn hạn chế, cần cải thiện của nhân viên.

Đề xuất:

Đề xuất các giải pháp, kế hoạch phát triển để giúp nhân viên nâng cao hiệu quả công việc.

Đánh giá của nhân viên:

Nhân viên tự đánh giá về kết quả công việc, những khó khăn, và đề xuất của bản thân.

Ý kiến của người đánh giá:

Đánh giá tổng quan của người quản lý về năng lực và hiệu quả làm việc của nhân viên.

Xếp loại:

(Ví dụ: Xuất sắc, Tốt, Khá, Trung bình, Yếu) Dựa trên tổng điểm KPI và đánh giá chung.

5. Kế hoạch phát triển:

Xác định các mục tiêu phát triển cụ thể cho kỳ đánh giá tiếp theo.
Đề xuất các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao năng lực cho nhân viên.

6. Xác nhận:

Chữ ký của nhân viên
Chữ ký của người đánh giá
Chữ ký của cấp quản lý (nếu cần)

II. VÍ DỤ CỤ THỂ VỀ KPI CHO NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH

Dưới đây là một số ví dụ về KPI, được phân loại theo các mục tiêu công việc chính của nhân viên hành chính:

A. Quản lý văn phòng:

| Tên KPI | Định nghĩa | Công thức tính | Đơn vị đo | Mục tiêu | Kết quả thực tế | Trọng số | Điểm số | Ghi chú |
| :—————————————- | :——————————————————————————————————————————————————————– | :————- | :——– | :—— | :————— | :——- | :—— | :————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— |
| Tỷ lệ tuân thủ quy trình quản lý văn phòng | Tỷ lệ các hoạt động quản lý văn phòng (mua sắm, thanh toán, bảo trì…) được thực hiện đúng theo quy trình đã ban hành. | | % | 95% | | 20% | | Cần quy định rõ các quy trình quản lý văn phòng và có hệ thống theo dõi việc tuân thủ. |
| Mức độ hài lòng của nhân viên về CSVC | Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về cơ sở vật chất văn phòng (ánh sáng, nhiệt độ, vệ sinh, trang thiết bị…). | | | 4/5 | | 15% | | Thực hiện khảo sát định kỳ (ví dụ: hàng quý) để thu thập ý kiến phản hồi từ nhân viên. Sử dụng thang điểm (ví dụ: 1-5) để đánh giá. |
| Số lượng sự cố về CSVC phát sinh | Số lượng các sự cố (hỏng hóc, mất mát…) liên quan đến cơ sở vật chất văn phòng trong kỳ đánh giá. | | Số lượng | < 3 | | 10% | | Cần có hệ thống ghi nhận và theo dõi các sự cố để có biện pháp xử lý kịp thời. |

B. Quản lý hồ sơ, văn bản:

| Tên KPI | Định nghĩa | Công thức tính | Đơn vị đo | Mục tiêu | Kết quả thực tế | Trọng số | Điểm số | Ghi chú |
| :—————————————– | :————————————————————————————————————————————— | :————- | :——– | :—— | :————— | :——- | :—— | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– |
| Tỷ lệ hồ sơ, văn bản được lưu trữ đúng hạn | Tỷ lệ các hồ sơ, văn bản được lưu trữ đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn theo quy định của công ty. | | % | 98% | | 20% | | Cần có quy trình lưu trữ hồ sơ, văn bản rõ ràng và hệ thống theo dõi việc thực hiện. |
| Thời gian tìm kiếm hồ sơ trung bình | Thời gian trung bình để tìm kiếm một hồ sơ, văn bản khi có yêu cầu. | | Phút | < 5 | | 15% | | Cần có hệ thống phân loại, sắp xếp hồ sơ khoa học để dễ dàng tìm kiếm. | | Số lượng hồ sơ bị thất lạc, hư hỏng | Số lượng hồ sơ, văn bản bị thất lạc hoặc hư hỏng trong quá trình lưu trữ, quản lý. | | Số lượng | 0 | | 10% | | Cần có biện pháp bảo quản hồ sơ, văn bản cẩn thận (ví dụ: sử dụng tủ, kệ chống ẩm, chống mối mọt...). |

C. Tổ chức sự kiện, hội họp:

| Tên KPI | Định nghĩa | Công thức tính | Đơn vị đo | Mục tiêu | Kết quả thực tế | Trọng số | Điểm số | Ghi chú |
| :—————————————- | :————————————————————————————————————————————– | :————- | :——– | :—— | :————— | :——- | :—— | :—————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— |
| Tỷ lệ sự kiện được tổ chức đúng kế hoạch | Tỷ lệ các sự kiện, hội họp được tổ chức theo đúng kế hoạch đã được phê duyệt (thời gian, địa điểm, nội dung, ngân sách…). | | % | 95% | | 20% | | Cần có kế hoạch tổ chức sự kiện chi tiết và hệ thống theo dõi tiến độ thực hiện. |
| Mức độ hài lòng của người tham dự | Đánh giá mức độ hài lòng của người tham dự về công tác tổ chức sự kiện, hội họp (ví dụ: địa điểm, cơ sở vật chất, nội dung, hậu cần…). | | | 4/5 | | 15% | | Thực hiện khảo sát sau mỗi sự kiện để thu thập ý kiến phản hồi từ người tham dự. Sử dụng thang điểm (ví dụ: 1-5) để đánh giá. |
| Chi phí tổ chức sự kiện thực tế | Chi phí thực tế để tổ chức sự kiện so với ngân sách dự kiến. | | VNĐ | < NS dự kiến | | 10% | | Cần có quy trình quản lý chi phí chặt chẽ và theo dõi, kiểm soát chi phí trong quá trình tổ chức sự kiện. |

D. Các công việc hành chính khác:

Tiếp đón khách:

Thời gian chờ đợi trung bình của khách.
Mức độ hài lòng của khách về dịch vụ tiếp đón.

Quản lý công văn, giấy tờ:

Tỷ lệ công văn đi/đến được xử lý đúng hạn.
Số lượng sai sót trong soạn thảo văn bản.

Hỗ trợ các phòng ban khác:

Mức độ hài lòng của các phòng ban về sự hỗ trợ.
Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ.

III. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MẪU ĐÁNH GIÁ KPI

1. Xác định mục tiêu công việc:

Thảo luận với nhân viên để xác định rõ các mục tiêu công việc chính trong kỳ đánh giá.
Đảm bảo các mục tiêu phù hợp với mục tiêu chung của phòng ban và công ty.

2. Lựa chọn KPI phù hợp:

Chọn các KPI có thể đo lường được, liên quan trực tiếp đến mục tiêu công việc.
Đảm bảo các KPI rõ ràng, dễ hiểu và có thể theo dõi được.

3. Thiết lập mục tiêu:

Đặt ra các mục tiêu cụ thể, có tính thách thức nhưng vẫn khả thi.
Sử dụng nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) để thiết lập mục tiêu.

4. Theo dõi và ghi nhận:

Theo dõi tiến độ thực hiện KPI thường xuyên.
Ghi nhận các kết quả đạt được, cũng như các khó khăn, thách thức gặp phải.

5. Đánh giá và phản hồi:

Thực hiện đánh giá KPI định kỳ (tháng/quý/năm).
Cung cấp phản hồi chi tiết, cụ thể cho nhân viên về kết quả công việc.
Tập trung vào cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện của nhân viên.

6. Xây dựng kế hoạch phát triển:

Dựa trên kết quả đánh giá, xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân cho nhân viên.
Đề xuất các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng để giúp nhân viên nâng cao năng lực và hiệu quả công việc.

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Tính linh hoạt:

Mẫu KPI này chỉ là một ví dụ. Bạn cần điều chỉnh các KPI và trọng số sao cho phù hợp với đặc thù công việc và mục tiêu của từng nhân viên hành chính cụ thể.

Sự tham gia:

Khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình xây dựng KPI để tăng tính cam kết và trách nhiệm.

Phản hồi thường xuyên:

Không chỉ đánh giá vào cuối kỳ, hãy cung cấp phản hồi thường xuyên trong suốt quá trình làm việc để giúp nhân viên điều chỉnh và cải thiện hiệu quả.

Công bằng và minh bạch:

Đảm bảo quá trình đánh giá KPI được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và khách quan.

Hy vọng mẫu đánh giá KPI chi tiết này sẽ giúp bạn quản lý và phát triển đội ngũ nhân viên hành chính hiệu quả hơn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.http://huthanhliem.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận