“Lương hiệu quả công việc” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cụm từ, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến và chi tiết:
1. Performance-based pay:
Đây là cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp nhất.
Ý nghĩa:
Lương được trả dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.
Ví dụ:
“Our company offers a
performance-based pay
system to incentivize employees.” (Công ty chúng tôi cung cấp một hệ thống
lương hiệu quả công việc
để khuyến khích nhân viên.)
2. Performance-related pay (PRP):
Cụm từ này tương tự như “performance-based pay”.
Ý nghĩa:
Lương có liên quan đến hiệu suất làm việc.
Ví dụ:
“
Performance-related pay
can motivate employees to achieve higher targets.” (
Lương hiệu quả công việc
có thể thúc đẩy nhân viên đạt được mục tiêu cao hơn.)
3. Incentive pay:
Cụm từ này nhấn mạnh yếu tố khuyến khích.
Ý nghĩa:
Lương được trả như một phần thưởng hoặc sự khích lệ cho việc đạt được các mục tiêu hoặc vượt trội trong công việc.
Ví dụ:
“
Incentive pay
is often used in sales positions to reward high-performing individuals.” (
Lương hiệu quả công việc
thường được sử dụng trong các vị trí bán hàng để khen thưởng những cá nhân có thành tích cao.)
4. Merit pay:
Cụm từ này tập trung vào sự xứng đáng và thành tích.
Ý nghĩa:
Lương được tăng hoặc thưởng dựa trên đánh giá về năng lực và đóng góp của nhân viên.
Ví dụ:
“
Merit pay
increases are awarded based on annual performance reviews.” (Mức tăng
lương hiệu quả công việc
được trao dựa trên đánh giá hiệu suất hàng năm.)
5. Variable pay:
Cụm từ này nhấn mạnh tính biến đổi của lương.
Ý nghĩa:
Một phần lương của nhân viên thay đổi dựa trên hiệu suất cá nhân, hiệu suất nhóm hoặc hiệu suất của công ty.
Ví dụ:
“
Variable pay
can include bonuses, commissions, or profit-sharing.” (
Lương hiệu quả công việc
có thể bao gồm tiền thưởng, hoa hồng hoặc chia sẻ lợi nhuận.)
6. Pay for performance (P4P):
Đây là một cụm từ ngắn gọn và phổ biến.
Ý nghĩa:
Lương được trả dựa trên hiệu suất.
Ví dụ:
“Many organizations are adopting
pay for performance
strategies to improve productivity.” (Nhiều tổ chức đang áp dụng các chiến lược
lương hiệu quả công việc
để cải thiện năng suất.)
Khi lựa chọn cụm từ, hãy cân nhắc:
Ngữ cảnh:
Bạn đang nói về loại hình công việc nào? (ví dụ: bán hàng, quản lý, kỹ thuật)
Mục đích:
Bạn muốn nhấn mạnh điều gì? (ví dụ: khuyến khích, phần thưởng, sự xứng đáng)
Đối tượng:
Ai là người bạn đang nói chuyện cùng? (ví dụ: nhân viên, quản lý, nhà tuyển dụng)
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách diễn đạt “lương hiệu quả công việc” trong tiếng Anh!