Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR): Chi Tiết
Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng ngôn ngữ. CEFR được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu từ năm 1990 đến 2000, nhằm mục đích cung cấp một cơ sở chung để thiết kế giáo trình, kiểm tra, sách giáo khoa và các tài liệu giảng dạy khác trên khắp châu Âu. Tuy nhiên, CEFR đã được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, không chỉ giới hạn ở châu Âu.
Mục đích chính của CEFR:
Tiêu chuẩn hóa:
Tạo ra một hệ thống chuẩn mực chung để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ của người học ở các quốc gia khác nhau.
Minh bạch:
Giúp người học, giáo viên, nhà tuyển dụng và các tổ chức giáo dục hiểu rõ về trình độ ngôn ngữ cần thiết cho các mục tiêu cụ thể.
Hướng dẫn:
Cung cấp một khuôn khổ để phát triển chương trình giảng dạy, thiết kế bài kiểm tra và đánh giá tiến bộ của người học.
Khuyến khích học tập suốt đời:
Tạo điều kiện cho việc học ngôn ngữ liên tục và dễ dàng hơn.
Cấu trúc của CEFR:
CEFR chia khả năng ngôn ngữ thành
sáu cấp độ chính
, từ
A1
(Sơ cấp) đến
C2
(Thành thạo). Mỗi cấp độ được chia thành các
cấp độ nhỏ hơn
và được mô tả chi tiết dựa trên
các kỹ năng ngôn ngữ
: Nghe, Nói (Tương tác và Sản xuất), Đọc và Viết.
Sáu cấp độ chính của CEFR:
| Cấp độ | Mô tả chung |
| —— | —————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– |
|
A1
|
Người mới bắt đầu (Beginner):
Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc hàng ngày và các biểu đạt rất cơ bản nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể. Có thể tự giới thiệu bản thân và người khác, và có thể hỏi và trả lời các câu hỏi về chi tiết cá nhân như nơi họ sống, những người họ quen biết và những thứ họ có. Có thể tương tác một cách đơn giản nếu người khác nói chậm và rõ ràng và sẵn sàng giúp đỡ. |
|
A2
|
Sơ cấp (Elementary):
Có thể hiểu các câu và các cụm từ thường dùng liên quan đến các lĩnh vực liên quan trực tiếp (ví dụ: thông tin cá nhân và gia đình rất cơ bản, mua sắm, địa phương, việc làm). Có thể giao tiếp trong các nhiệm vụ đơn giản và thường quy đòi hỏi sự trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp về các vấn đề quen thuộc và thường lệ. Có thể mô tả một cách đơn giản các khía cạnh của quá khứ, môi trường xung quanh và các vấn đề thuộc nhu cầu trước mắt. |
|
B1
|
Trung cấp (Intermediate):
Có thể hiểu các ý chính của các đoạn văn bản rõ ràng, chuẩn mực về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v. Có thể xử lý hầu hết các tình huống có thể xảy ra khi đi du lịch ở một khu vực mà ngôn ngữ đó được sử dụng. Có thể viết văn bản đơn giản, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc hoặc các chủ đề cá nhân quan tâm. Có thể mô tả kinh nghiệm, sự kiện, ước mơ, hy vọng và tham vọng và đưa ra lý do, giải thích ngắn gọn cho ý kiến và kế hoạch. |
|
B2
|
Trung cao cấp (Upper Intermediate):
Có thể hiểu ý chính của các văn bản phức tạp về cả chủ đề cụ thể và trừu tượng, bao gồm các cuộc thảo luận kỹ thuật trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Có thể tương tác với một mức độ trôi chảy và tự nhiên khiến cho việc giao tiếp thường xuyên với người bản xứ trở nên khá dễ dàng. Có thể viết văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề và giải thích quan điểm về một vấn đề, đưa ra các ưu điểm và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau. |
|
C1
|
Nâng cao (Advanced):
Có thể hiểu nhiều loại văn bản dài và khó, và nhận ra ý nghĩa tiềm ẩn. Có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần phải tìm kiếm các biểu hiện rõ ràng. Có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích xã hội, học thuật và nghề nghiệp. Có thể viết văn bản rõ ràng, có cấu trúc tốt, chi tiết về các chủ đề phức tạp, thể hiện sự kiểm soát có tổ chức, liên kết và mạch lạc của văn bản. |
|
C2
|
Thành thạo (Proficient):
Có thể hiểu một cách dễ dàng hầu như mọi thứ được nghe hoặc đọc. Có thể tóm tắt thông tin từ các nguồn nói và viết khác nhau, xây dựng lại các lập luận và trình bày các tài khoản một cách mạch lạc. Có thể diễn đạt bản thân một cách tự nhiên, rất trôi chảy và chính xác, phân biệt sắc thái ý nghĩa ngay cả trong những tình huống phức tạp. |
Mô tả chi tiết về các kỹ năng ngôn ngữ cho từng cấp độ:
Mỗi cấp độ (A1 đến C2) được mô tả chi tiết hơn dựa trên các kỹ năng ngôn ngữ chính:
Nghe:
Khả năng hiểu ngôn ngữ nói.
Đọc:
Khả năng hiểu ngôn ngữ viết.
Nói:
Khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Kỹ năng này thường được chia thành:
Tương tác:
Khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện.
Sản xuất:
Khả năng diễn đạt ý kiến một cách độc lập.
Viết:
Khả năng sử dụng ngôn ngữ để viết văn bản.
Ví dụ, mô tả chi tiết về kỹ năng Nghe ở cấp độ B1:
Nghe:
Có thể hiểu những điểm chính của cuộc trò chuyện rõ ràng, ngôn ngữ chuẩn mực về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v. Có thể hiểu ý chính của nhiều chương trình radio hoặc TV về các vấn đề thời sự hoặc các chủ đề cá nhân hoặc nghề nghiệp khi người nói nói tương đối chậm và rõ ràng.
Tương tự, các kỹ năng khác (Đọc, Nói, Viết) cũng được mô tả chi tiết cho từng cấp độ.
Ứng dụng của CEFR:
Giáo dục:
Thiết kế chương trình giảng dạy và tài liệu học tập phù hợp với trình độ của người học.
Đánh giá và chứng nhận trình độ ngôn ngữ của học sinh, sinh viên.
Giúp người học tự đánh giá trình độ và đặt mục tiêu học tập.
Tuyển dụng:
Xác định yêu cầu về trình độ ngôn ngữ cho các vị trí công việc.
Đánh giá trình độ ngôn ngữ của ứng viên trong quá trình tuyển dụng.
Di cư và nhập cư:
Chứng minh trình độ ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu về visa và nhập cư.
Ưu điểm của CEFR:
Tiêu chuẩn hóa:
Tạo ra một ngôn ngữ chung để mô tả trình độ ngôn ngữ.
Toàn diện:
Bao gồm tất cả các kỹ năng ngôn ngữ chính.
Linh hoạt:
Có thể áp dụng cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Dễ hiểu:
Các mô tả rõ ràng và chi tiết, giúp người học và giáo viên dễ dàng hiểu.
Hạn chế của CEFR:
Chủ quan:
Việc đánh giá trình độ có thể phụ thuộc vào sự chủ quan của người đánh giá.
Khó lượng hóa:
Mặc dù có mô tả chi tiết, việc lượng hóa trình độ một cách chính xác vẫn còn khó khăn.
Không bao gồm tất cả các khía cạnh của ngôn ngữ:
CEFR tập trung vào các kỹ năng giao tiếp cơ bản và không bao gồm các khía cạnh khác như kiến thức văn hóa hoặc khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh chuyên biệt.
Kết luận:
Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là một công cụ hữu ích để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ. Nó cung cấp một khuôn khổ chung để thiết kế giáo trình, kiểm tra và đánh giá tiến bộ của người học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CEFR không phải là một hệ thống hoàn hảo và việc đánh giá trình độ nên được thực hiện một cách cẩn thận và khách quan.
http://proxy-ub.researchport.umd.edu/login?url=https://vieclamhcm.infohttp://proxy-ub.researchport.umd.edu/login?url=https://vieclamhcm.info