hiệu quả công việc tiếng trung là gì

Hiệu quả công việc trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn nhấn mạnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và chi tiết:

1. 效率 (xiàolǜ): Hiệu suất, năng suất (Chung chung nhất)

Đây là từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ hiệu quả công việc. Nó nhấn mạnh vào tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra, tức là làm được nhiều việc trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

提高工作效率 (tígāo gōngzuò xiàolǜ): Nâng cao hiệu suất công việc.
他的工作效率很高 (tā de gōngzuò xiàolǜ hěn gāo): Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao.
我们需要提高生产效率 (wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ): Chúng ta cần nâng cao hiệu suất sản xuất.

2. 效益 (xiàoyì): Hiệu quả, lợi ích (Nhấn mạnh kết quả và lợi ích)

Từ này tập trung vào kết quả và lợi ích đạt được từ công việc, thường là lợi ích kinh tế hoặc lợi ích chung.

Ví dụ:

提高工作效益 (tígāo gōngzuò xiàoyì): Nâng cao hiệu quả công việc (về mặt lợi ích).
这项投资带来了巨大的经济效益 (zhè xiàng tóuzī dài lái le jùdà de jīngjì xiàoyì): Khoản đầu tư này mang lại hiệu quả kinh tế to lớn.
注重社会效益 (zhùzhòng shèhuì xiàoyì): Chú trọng đến hiệu quả xã hội.

3. 效能 (xiàonéng): Hiệu năng, khả năng (Nhấn mạnh khả năng và sức mạnh)

Từ này nhấn mạnh vào khả năng và sức mạnh của một người hoặc một hệ thống trong việc thực hiện công việc.

Ví dụ:

提高团队效能 (tígāo tuánduì xiàonéng): Nâng cao hiệu năng của đội nhóm.
这台机器的效能很高 (zhè tái jīqì de xiàonéng hěn gāo): Hiệu năng của chiếc máy này rất cao.
评估工作效能 (pínggū gōngzuò xiàonéng): Đánh giá hiệu năng công việc.

4. 工作成效 (gōngzuò chéngxiào): Thành quả công việc, kết quả công việc (Nhấn mạnh kết quả đạt được)

Từ này tập trung vào kết quả cụ thể đạt được sau khi hoàn thành công việc.

Ví dụ:

评估工作成效 (pínggū gōngzuò chéngxiào): Đánh giá thành quả công việc.
提高工作成效的关键在于团队合作 (tígāo gōngzuò chéngxiào de guānjiàn zàiyú tuánduì hézuò): Chìa khóa để nâng cao thành quả công việc nằm ở sự hợp tác nhóm.

5. 事半功倍 (shì bàn gōng bèi): Nửa công đôi việc (Thành ngữ, nhấn mạnh hiệu quả cao)

Thành ngữ này có nghĩa là bỏ ra ít công sức nhưng thu được kết quả gấp đôi.

Ví dụ:

找到了正确的方法就能事半功倍 (zhǎodào le zhèngquè de fāngfǎ jiù néng shì bàn gōng bèi): Tìm được phương pháp đúng đắn thì sẽ nửa công đôi việc.

Tóm lại, khi muốn diễn đạt “hiệu quả công việc” trong tiếng Trung, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp dựa trên ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn nhấn mạnh:

效率 (xiàolǜ):

Chung chung nhất, tập trung vào tỷ lệ đầu vào/đầu ra.

效益 (xiàoyì):

Tập trung vào lợi ích đạt được.

效能 (xiàonéng):

Tập trung vào khả năng và sức mạnh.

工作成效 (gōngzuò chéngxiào):

Tập trung vào kết quả cụ thể.

事半功倍 (shì bàn gōng bèi):

Thành ngữ, nhấn mạnh hiệu quả cao.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Viết một bình luận