Đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Viết chi tiết
1. Tổng quan về đào tạo nghề cho lao động nông thôn:
Khái niệm:
Đào tạo nghề cho lao động nông thôn là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng thực hành nghề nghiệp cho người lao động đang sinh sống và làm việc tại khu vực nông thôn, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề, tạo việc làm, tăng thu nhập và góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn.
Mục tiêu:
Nâng cao trình độ tay nghề, kỹ năng cho lao động nông thôn, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
Tạo việc làm mới, tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho lao động nông thôn.
Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng sản xuất hàng hóa, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Nâng cao nhận thức về khoa học kỹ thuật, công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp.
Đối tượng:
Lao động nông thôn trong độ tuổi lao động, có trình độ học vấn phù hợp với từng chương trình đào tạo nghề. Ưu tiên các đối tượng thuộc diện chính sách, hộ nghèo, hộ cận nghèo, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật.
Nguyên tắc:
Đào tạo nghề phải gắn với nhu cầu của thị trường lao động, phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và cả nước.
Đào tạo nghề phải đảm bảo chất lượng, hiệu quả, thiết thực, dễ học, dễ làm và có khả năng áp dụng vào thực tế sản xuất.
Đào tạo nghề phải đa dạng về hình thức, phương pháp, thời gian và địa điểm, phù hợp với điều kiện của từng vùng, từng đối tượng và từng loại hình nghề nghiệp.
Đào tạo nghề phải đảm bảo tính công bằng, bình đẳng, tạo cơ hội cho mọi người dân nông thôn được tiếp cận với các dịch vụ đào tạo nghề.
Đào tạo nghề phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các cơ sở đào tạo nghề, các doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
2. Nội dung chương trình đào tạo nghề:
Nghề nông nghiệp:
Trồng trọt: Trồng lúa, rau màu, cây ăn quả, cây công nghiệp…
Chăn nuôi: Chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản…
Lâm nghiệp: Trồng rừng, khai thác và chế biến lâm sản…
Ngư nghiệp: Nuôi trồng và khai thác thủy sản…
Cơ khí nông nghiệp: Vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc nông nghiệp…
Điện nông thôn: Lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện dân dụng và điện phục vụ sản xuất nông nghiệp…
Nghề phi nông nghiệp:
May công nghiệp, may dân dụng
Cơ khí: Hàn, tiện, phay, bào…
Điện dân dụng, điện công nghiệp
Xây dựng: Xây, trát, ốp lát…
Chế biến thực phẩm: Chế biến nông sản, thủy sản…
Thủ công mỹ nghệ: Mây tre đan, gốm sứ, thêu ren…
Công nghệ thông tin: Tin học văn phòng, thiết kế đồ họa, quản trị mạng…
Du lịch: Nghiệp vụ buồng, bàn, bar, hướng dẫn viên du lịch…
Kinh doanh: Bán hàng, marketing…
3. Hình thức và phương pháp đào tạo:
Hình thức đào tạo:
Đào tạo chính quy: Tại các trường trung cấp nghề, cao đẳng nghề, trung tâm dạy nghề.
Đào tạo ngắn hạn: Các lớp học nghề ngắn hạn, tập huấn, bồi dưỡng kỹ năng.
Đào tạo kèm cặp, truyền nghề: Tại các doanh nghiệp, trang trại, hợp tác xã…
Đào tạo từ xa: Qua internet, truyền hình…
Phương pháp đào tạo:
Lý thuyết kết hợp với thực hành: Đảm bảo học viên nắm vững kiến thức cơ bản và có kỹ năng thực hành tốt.
Học đi đôi với hành: Học viên được thực hành trực tiếp trên máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu thực tế.
Sử dụng phương pháp dạy học tích cực: Khuyến khích học viên chủ động, sáng tạo trong quá trình học tập.
Áp dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy: Sử dụng các phần mềm, ứng dụng, video clip… để minh họa và tăng tính trực quan.
4. Tổ chức thực hiện:
Các cơ quan quản lý nhà nước:
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về đào tạo nghề.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Phối hợp với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội trong việc xây dựng chương trình, giáo trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn.
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Quản lý, chỉ đạo và tổ chức thực hiện công tác đào tạo nghề tại địa phương.
Ủy ban nhân dân các cấp: Chỉ đạo các ban, ngành, đoàn thể phối hợp triển khai công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn.
Các cơ sở đào tạo nghề:
Trường trung cấp nghề, cao đẳng nghề, trung tâm dạy nghề: Tổ chức đào tạo nghề theo chương trình, giáo trình được phê duyệt.
Các doanh nghiệp, trang trại, hợp tác xã: Tham gia đào tạo nghề theo hình thức kèm cặp, truyền nghề.
Các tổ chức xã hội:
Hội Nông dân: Tuyên truyền, vận động hội viên tham gia học nghề.
Hội Phụ nữ: Tổ chức các lớp học nghề cho phụ nữ nông thôn.
Đoàn Thanh niên: Tổ chức các hoạt động tư vấn, hướng nghiệp cho thanh niên nông thôn.
5. Kinh phí đào tạo:
Nguồn ngân sách nhà nước:
Ngân sách trung ương: Hỗ trợ các địa phương khó khăn, vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Ngân sách địa phương: Bố trí kinh phí cho công tác đào tạo nghề tại địa phương.
Nguồn đóng góp của học viên:
Học phí: Theo quy định của từng cơ sở đào tạo.
Các khoản đóng góp khác: Chi phí ăn ở, đi lại…
Nguồn tài trợ của các tổ chức, cá nhân:
Các doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ… tài trợ kinh phí, vật tư, thiết bị cho các cơ sở đào tạo nghề.
Nguồn vốn vay ưu đãi:
Học viên có thể vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách Xã hội để trang trải chi phí học tập.
6. Các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động nông thôn:
Nâng cao nhận thức về vai trò của đào tạo nghề:
Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động để người dân nông thôn nhận thức rõ tầm quan trọng của việc học nghề, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo nghề.
Rà soát, điều chỉnh chương trình, giáo trình đào tạo:
Đảm bảo chương trình, giáo trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động và điều kiện thực tế của từng vùng, từng đối tượng.
Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên dạy nghề:
Bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm cho đội ngũ giáo viên dạy nghề.
Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị:
Trang bị đầy đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại cho các cơ sở đào tạo nghề.
Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp:
Tạo điều kiện cho học viên được thực tập, làm việc tại các doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Hỗ trợ tìm kiếm việc làm sau đào tạo:
Tư vấn, giới thiệu việc làm cho học viên sau khi tốt nghiệp.
Tăng cường kiểm tra, giám sát:
Kiểm tra, giám sát chặt chẽ công tác đào tạo nghề để đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
Đổi mới phương pháp dạy và học:
Ứng dụng công nghệ thông tin, sử dụng phương pháp dạy học tích cực để nâng cao hứng thú học tập cho học viên.
7. Các văn bản pháp luật liên quan:
Luật Giáo dục nghề nghiệp.
Nghị định số 79/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục nghề nghiệp.
Quyết định số 971/QĐ-TTg ngày 26/6/2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020”.
Thông tư liên tịch số 112/2010/TTLT-BTC-BLĐTBXH ngày 29/7/2010 của Bộ Tài chính và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hướng dẫn quản lý và sử dụng kinh phí thực hiện Quyết định số 1956/QĐ-TTg ngày 27/11/2009 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020”.
8. Kết luận:
Đào tạo nghề cho lao động nông thôn là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Để công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn đạt hiệu quả cao, cần có sự quan tâm, chỉ đạo sát sao của các cấp ủy đảng, chính quyền, sự phối hợp chặt chẽ của các ban, ngành, đoàn thể và sự tham gia tích cực của người dân.
Hy vọng bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho bạn về vấn đề đào tạo nghề cho lao động nông thôn.