đào tạo an toàn vệ sinh lao động nhóm 2

Đào Tạo An Toàn Vệ Sinh Lao Động Nhóm 2: Chi Tiết

Đào tạo An Toàn Vệ Sinh Lao Động (ATVSLĐ) nhóm 2 là một phần quan trọng trong việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho người lao động. Nhóm 2 bao gồm những người làm công tác quản lý, chỉ huy, điều hành trực tiếp tại nơi làm việc.

Dưới đây là chi tiết về chương trình đào tạo ATVSLĐ nhóm 2, bao gồm các nội dung, thời gian, đối tượng, giảng viên, và các yêu cầu khác:

1. Đối Tượng Đào Tạo:

Người đứng đầu đơn vị, bộ phận sản xuất, kinh doanh, người quản lý phụ trách công tác ATVSLĐ như:
Giám đốc, phó giám đốc các chi nhánh, đơn vị trực thuộc doanh nghiệp.
Quản đốc phân xưởng.
Đội trưởng, tổ trưởng.
Cán bộ chuyên trách, bán chuyên trách về ATVSLĐ của cơ sở.
Người làm công tác quản lý, chỉ huy, điều hành trực tiếp tại nơi làm việc (không thuộc nhóm 1).

2. Mục Tiêu Đào Tạo:

Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, học viên có khả năng:

Hiểu rõ:

Hệ thống pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ.
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong công tác ATVSLĐ.
Các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc và biện pháp phòng ngừa.
Quy trình xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp.

Vận dụng:

Áp dụng các quy định pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật vào thực tế công việc.
Xây dựng và triển khai các biện pháp đảm bảo ATVSLĐ tại đơn vị.
Tổ chức và quản lý công tác ATVSLĐ.
Kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về ATVSLĐ.
Phân tích, đánh giá rủi ro và đề xuất các giải pháp phòng ngừa.

Nâng cao:

Ý thức trách nhiệm về ATVSLĐ.
Kỹ năng quản lý và chỉ đạo công tác ATVSLĐ.
Năng lực phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

3. Nội Dung Đào Tạo:

Chương trình đào tạo ATVSLĐ nhóm 2 thường bao gồm các nội dung sau:

Phần 1: Tổng quan về ATVSLĐ

Khái niệm về ATVSLĐ.
Mục tiêu, ý nghĩa của công tác ATVSLĐ.
Hệ thống quản lý ATVSLĐ (ví dụ: OHSAS 18001, ISO 45001).

Phần 2: Pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ

Hệ thống văn bản pháp luật về ATVSLĐ (Luật ATVSLĐ, Nghị định, Thông tư…).
Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong công tác ATVSLĐ.
Trách nhiệm hình sự, hành chính liên quan đến vi phạm ATVSLĐ.

Phần 3: Các yếu tố nguy hiểm, có hại và biện pháp phòng ngừa

Nhận diện các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc (ví dụ: điện, hóa chất, tiếng ồn, bụi…).
Phân loại các yếu tố nguy hiểm, có hại.
Đánh giá rủi ro và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát.
Biện pháp phòng ngừa tai nạn điện, tai nạn do vật rơi, tai nạn do máy móc thiết bị…
Biện pháp phòng ngừa các bệnh nghề nghiệp thường gặp.

Phần 4: Quy trình xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp

Xây dựng kế hoạch ứng cứu khẩn cấp.
Quy trình báo cáo, điều tra tai nạn lao động.
Sơ cứu ban đầu khi xảy ra tai nạn lao động.
Hướng dẫn sử dụng các phương tiện phòng cháy chữa cháy.

Phần 5: Quản lý và tổ chức công tác ATVSLĐ

Xây dựng và triển khai kế hoạch ATVSLĐ.
Tổ chức huấn luyện ATVSLĐ.
Kiểm tra, giám sát công tác ATVSLĐ.
Báo cáo định kỳ về ATVSLĐ.
Thực hiện các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc.

Phần 6: Các nội dung huấn luyện chuyên ngành (tùy thuộc vào đặc thù công việc)

An toàn điện.
An toàn hóa chất.
An toàn làm việc trên cao.
An toàn vận hành máy móc thiết bị.
An toàn trong xây dựng.
An toàn trong khai thác mỏ.

Phần 7: Kiểm tra, đánh giá kết quả huấn luyện

Kiểm tra lý thuyết.
Kiểm tra thực hành (nếu có).

4. Thời Gian Đào Tạo:

Thời gian đào tạo tối thiểu:

48 giờ

.
Thời gian đào tạo lại (định kỳ):

Tối thiểu bằng 50% thời gian huấn luyện lần đầu và ít nhất 2 năm/lần

.

5. Giảng Viên:

Giảng viên phải có trình độ chuyên môn phù hợp với nội dung huấn luyện.
Có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực ATVSLĐ.
Có chứng chỉ/giấy chứng nhận giảng viên ATVSLĐ do cơ quan có thẩm quyền cấp.

6. Cơ Sở Vật Chất:

Phòng học đảm bảo ánh sáng, thoáng mát, đủ chỗ ngồi.
Trang bị đầy đủ phương tiện dạy học: máy chiếu, bảng, bút…
Có tài liệu, giáo trình huấn luyện đầy đủ, phù hợp.
Có trang thiết bị thực hành (nếu có).

7. Chứng Nhận/Chứng Chỉ:

Sau khi hoàn thành khóa đào tạo và đạt yêu cầu kiểm tra, học viên sẽ được cấp Giấy chứng nhận/Chứng chỉ ATVSLĐ nhóm 2.
Giấy chứng nhận/Chứng chỉ này có giá trị sử dụng trong thời gian 2 năm.

8. Tổ Chức Đào Tạo:

Đào tạo có thể được tổ chức tại doanh nghiệp hoặc tại các trung tâm huấn luyện ATVSLĐ được cấp phép.
Cần đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về ATVSLĐ trong quá trình tổ chức đào tạo.

9. Lưu ý:

Chương trình đào tạo cần được xây dựng phù hợp với đặc thù hoạt động của doanh nghiệp.
Nội dung đào tạo cần được cập nhật thường xuyên theo quy định của pháp luật.
Cần đảm bảo chất lượng đào tạo để người lao động nắm vững kiến thức và kỹ năng về ATVSLĐ.

Ví dụ về cấu trúc chương trình đào tạo (48 giờ):

| STT | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
|—–|——————————————————|——————-|
| 1 | Tổng quan về ATVSLĐ | 4 |
| 2 | Pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ | 8 |
| 3 | Các yếu tố nguy hiểm, có hại và biện pháp phòng ngừa | 12 |
| 4 | Quy trình xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp | 8 |
| 5 | Quản lý và tổ chức công tác ATVSLĐ | 8 |
| 6 | Huấn luyện chuyên ngành (tùy chọn) | 4 |
| 7 | Kiểm tra, đánh giá | 4 |
| |

Tổng cộng

|

48

|

Lời khuyên:

Lựa chọn đơn vị đào tạo uy tín, có kinh nghiệm.
Chủ động tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo.
Đảm bảo người lao động tham gia đầy đủ các buổi đào tạo.
Thường xuyên cập nhật kiến thức về ATVSLĐ.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Viết một bình luận