đào tạo an toàn vệ sinh lao động 6 nhóm

Chương trình đào tạo an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) 6 nhóm được quy định chi tiết trong Nghị định 44/2016/NĐ-CP và Thông tư 19/2017/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Dưới đây là nội dung chi tiết của từng nhóm:

I. Căn cứ pháp lý:

Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015.

Nghị định 44/2016/NĐ-CP

quy định chi tiết một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động.

Thông tư 19/2017/TT-BLĐTBXH

quy định về huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.
Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn, vệ sinh lao động.

II. Phân loại nhóm đối tượng huấn luyện:

Nghị định 44/2016/NĐ-CP chia người lao động thành 6 nhóm để huấn luyện ATVSLĐ:

Nhóm 1:

Người quản lý phụ trách công tác ATVSLĐ.

Nhóm 2:

Người làm công tác ATVSLĐ.

Nhóm 3:

Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ.

Nhóm 4:

Người lao động không thuộc các nhóm 1, 2, 3, 5.

Nhóm 5:

Người làm công tác y tế.

Nhóm 6:

An toàn, vệ sinh viên.

III. Nội dung huấn luyện chi tiết cho từng nhóm:

1. Nhóm 1: Người quản lý phụ trách công tác ATVSLĐ

Đối tượng:

Người đứng đầu đơn vị, cơ sở sản xuất, kinh doanh và người được ủy quyền.
Cấp phó của người đứng đầu đơn vị, cơ sở sản xuất, kinh doanh được giao phụ trách công tác ATVSLĐ.
Người đứng đầu bộ phận sản xuất, kinh doanh, phòng, ban, chi nhánh trực thuộc; quản đốc phân xưởng hoặc tương đương.

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 40 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 8 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ:

Tổng quan về hệ thống pháp luật ATVSLĐ.
Các quy định của pháp luật về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động trong công tác ATVSLĐ.
Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ATVSLĐ liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của đơn vị.

Tổng quan về công tác ATVSLĐ tại cơ sở:

Mục tiêu, nguyên tắc, chính sách ATVSLĐ của đơn vị.
Phân tích, đánh giá rủi ro và các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch ATVSLĐ.
Tổ chức bộ máy làm công tác ATVSLĐ.
Quản lý và sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).

Nghiệp vụ quản lý công tác ATVSLĐ:

Xây dựng quy trình, biện pháp làm việc an toàn.
Tổ chức huấn luyện ATVSLĐ.
Tổ chức tự kiểm tra ATVSLĐ.
Điều tra tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Xử lý sự cố và ứng cứu khẩn cấp.
Báo cáo và thống kê về ATVSLĐ.

Kiến thức về các yếu tố nguy hiểm, có hại và biện pháp phòng ngừa:

Nhận diện các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc.
Đánh giá mức độ rủi ro của các yếu tố nguy hiểm, có hại.
Áp dụng các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại.

2. Nhóm 2: Người làm công tác ATVSLĐ

Đối tượng:

Chuyên trách, bán chuyên trách về ATVSLĐ.
Người trực tiếp giám sát về ATVSLĐ tại nơi làm việc.

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 48 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 8 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Tương tự nội dung của nhóm 1, nhưng đi sâu hơn vào các kiến thức và kỹ năng thực hành về nghiệp vụ ATVSLĐ.

Bổ sung:

Kỹ năng xây dựng và triển khai các chương trình ATVSLĐ.
Kỹ năng đánh giá rủi ro và xây dựng các biện pháp kiểm soát rủi ro.
Kỹ năng điều tra tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Kỹ năng sơ cứu, cấp cứu tai nạn lao động.
Kỹ năng giao tiếp và huấn luyện về ATVSLĐ.

3. Nhóm 3: Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ

Đối tượng:

Người lao động làm các công việc được quy định tại Thông tư 06/2020/TT-BLĐTBXH ngày 12/08/2020 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động (ví dụ: vận hành, bảo trì, sửa chữa điện; làm việc trên cao; hàn cắt kim loại;…)

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 24 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 4 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Kiến thức chung về ATVSLĐ:

Các quy định của pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ liên quan đến công việc đang làm.
Các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc và biện pháp phòng ngừa.
Quy trình làm việc an toàn.
Sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân.
Sơ cứu, cấp cứu tai nạn lao động.

Kiến thức chuyên môn về ATVSLĐ:

Các kiến thức, kỹ năng thực hành về ATVSLĐ liên quan đến công việc đang làm.
Quy trình vận hành, bảo trì, sửa chữa thiết bị, máy móc an toàn.
Kỹ năng nhận diện và xử lý các tình huống khẩn cấp.

4. Nhóm 4: Người lao động không thuộc các nhóm 1, 2, 3, 5

Đối tượng:

Người lao động không thuộc các nhóm 1, 2, 3, 5 (ví dụ: nhân viên văn phòng, tạp vụ,…)

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 16 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 2 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Kiến thức cơ bản về ATVSLĐ:

Quyền và nghĩa vụ của người lao động trong công tác ATVSLĐ.
Các yếu tố nguy hiểm, có hại thường gặp tại nơi làm việc và biện pháp phòng ngừa chung.
Sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân thông thường.
Sơ cứu, cấp cứu tai nạn lao động đơn giản.
Nội quy ATVSLĐ của cơ sở.

5. Nhóm 5: Người làm công tác y tế

Đối tượng:

Người làm công tác y tế tại cơ sở sản xuất, kinh doanh.

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 40 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 8 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATVSLĐ liên quan đến công tác y tế:

Các quy định về chăm sóc sức khỏe người lao động.
Phòng chống bệnh nghề nghiệp.
Vệ sinh lao động và cải thiện điều kiện làm việc.

Nghiệp vụ y tế lao động:

Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
Tổ chức khám phát hiện bệnh nghề nghiệp.
Xây dựng và thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe người lao động.
Tổ chức sơ cứu, cấp cứu tai nạn lao động.
Tuyên truyền, giáo dục về ATVSLĐ và sức khỏe nghề nghiệp.

Các yếu tố nguy hiểm, có hại liên quan đến sức khỏe người lao động:

Các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học, yếu tố vi sinh vật, yếu tố gây khó chịu (tiếng ồn, rung động, nhiệt độ, ánh sáng, bức xạ,…) tại nơi làm việc.
Ảnh hưởng của các yếu tố này đến sức khỏe người lao động.
Biện pháp phòng ngừa, kiểm soát.

6. Nhóm 6: An toàn, vệ sinh viên

Đối tượng:

An toàn, vệ sinh viên là người lao động trực tiếp, được bầu chọn từ tổ, đội sản xuất để giúp người sử dụng lao động thực hiện công tác ATVSLĐ.

Thời gian huấn luyện:

Huấn luyện lần đầu: Tối thiểu 4 giờ.
Huấn luyện định kỳ: Tối thiểu 2 giờ/năm.

Nội dung huấn luyện:

Quyền và nghĩa vụ của an toàn, vệ sinh viên.

Phương pháp hoạt động của an toàn, vệ sinh viên:

Nhận diện các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc.
Tham gia kiểm tra ATVSLĐ.
Đề xuất các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc.
Giám sát việc thực hiện các quy định về ATVSLĐ.
Tuyên truyền, vận động người lao động thực hiện tốt công tác ATVSLĐ.

IV. Yêu cầu về người huấn luyện:

Người huấn luyện phải có đủ điều kiện theo quy định tại Điều 25 Nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Phải có chứng nhận huấn luyện ATVSLĐ phù hợp với nhóm đối tượng huấn luyện.

V. Tổ chức huấn luyện:

Người sử dụng lao động phải tổ chức huấn luyện ATVSLĐ cho người lao động trước khi bố trí làm việc và định kỳ trong quá trình làm việc.
Có thể tự tổ chức huấn luyện hoặc thuê các tổ chức huấn luyện có đủ điều kiện theo quy định.
Phải có hồ sơ quản lý về huấn luyện ATVSLĐ.

VI. Chứng nhận, chứng chỉ:

Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện, người lao động được cấp chứng nhận (đối với nhóm 1, 2, 5, 6) hoặc thẻ an toàn (đối với nhóm 3).
Chứng nhận, thẻ an toàn có giá trị sử dụng trên toàn quốc.

Lưu ý:

Đây là nội dung chi tiết theo quy định hiện hành, tuy nhiên, nội dung cụ thể có thể được điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề, lĩnh vực sản xuất, kinh doanh.
Cần thường xuyên cập nhật các quy định pháp luật mới nhất về ATVSLĐ để đảm bảo tuân thủ.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận