đánh giá năng lực gồm những môn gì

Bài thi đánh giá năng lực có thể bao gồm nhiều môn khác nhau tùy thuộc vào đơn vị tổ chức kỳ thi và mục đích sử dụng kết quả thi. Dưới đây là một số môn thường gặp trong các kỳ thi đánh giá năng lực, được chia theo các phần chính:

1. Tư duy định lượng (Toán học):

Số học:

Các phép toán, số nguyên, số hữu tỉ, số vô tỉ, lũy thừa, căn bậc, ước số, bội số, chia hết, phần trăm.

Đại số:

Biểu thức đại số, phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, hàm số, đồ thị hàm số, dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân.

Hình học:

Hình học phẳng (điểm, đường thẳng, tam giác, tứ giác, đường tròn), hình học không gian (điểm, đường thẳng, mặt phẳng, khối đa diện, khối tròn xoay), tọa độ trong mặt phẳng.

Thống kê và Xác suất:

Thu thập và xử lý dữ liệu, biểu đồ, bảng thống kê, các số đặc trưng (trung bình, trung vị, mốt), xác suất của biến cố.

Giải quyết vấn đề:

Các bài toán thực tế đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức toán học để giải quyết.

2. Tư duy định tính (Ngôn ngữ – Văn học và Logic):

Ngữ văn:

Đọc hiểu:

Đọc và hiểu các văn bản thuộc nhiều thể loại (văn học, báo chí, khoa học,…), xác định ý chính, chi tiết, mục đích của tác giả, thái độ của người viết.

Sử dụng ngôn ngữ:

Nhận biết và sửa lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, lỗi dùng từ, lỗi diễn đạt.

Cảm thụ văn học:

Phân tích, đánh giá các yếu tố nghệ thuật của văn bản (hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu,…), hiểu ý nghĩa của văn bản.

Logic:

Suy luận logic:

Suy luận diễn dịch, suy luận quy nạp, suy luận tương tự, nhận biết và đánh giá các lỗi logic.

Phân tích và đánh giá thông tin:

Phân tích và đánh giá độ tin cậy của thông tin, nhận biết các thông tin liên quan và không liên quan.

Giải quyết vấn đề:

Các bài toán logic đòi hỏi khả năng phân tích, suy luận để tìm ra đáp án.

3. Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh):

Vật lý:

Cơ học, nhiệt học, điện học, quang học, dao động và sóng, vật lý hạt nhân.

Hóa học:

Hóa học đại cương và vô cơ, hóa học hữu cơ.

Sinh học:

Sinh học tế bào, sinh học cơ thể, sinh học quần thể và hệ sinh thái, di truyền học.

4. Khoa học xã hội (Sử, Địa, Giáo dục công dân):

Lịch sử:

Lịch sử thế giới, lịch sử Việt Nam.

Địa lý:

Địa lý tự nhiên, địa lý kinh tế – xã hội Việt Nam, địa lý thế giới.

Giáo dục công dân:

Kiến thức về pháp luật, đạo đức, văn hóa, xã hội.

5. Năng lực đặc thù (tùy theo yêu cầu của ngành học):

Ví dụ: Đối với các ngành liên quan đến kỹ thuật có thể có thêm các câu hỏi về tư duy kỹ thuật, khả năng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật,…
Đối với các ngành liên quan đến nghệ thuật có thể có thêm các bài kiểm tra về năng khiếu (hát, vẽ,…)

Lưu ý:

Cấu trúc và nội dung cụ thể của từng kỳ thi đánh giá năng lực sẽ khác nhau.
Một số kỳ thi có thể kết hợp các môn học thành các phần thi tổng hợp.
Nên tìm hiểu kỹ thông tin về kỳ thi đánh giá năng lực mà bạn quan tâm để có sự chuẩn bị tốt nhất.

Để biết chính xác các môn thi trong kỳ thi đánh giá năng lực cụ thể mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo thông tin chính thức từ đơn vị tổ chức kỳ thi đó (ví dụ như các trường đại học, trung tâm khảo thí,…).
https://proxy.lib.uiowa.edu/login?url=https://vieclamhcm.infohttps://proxy.lib.uiowa.edu/login?url=https://vieclamhcm.info

Viết một bình luận