đánh giá hiệu quả công việc tiếng anh là gì

“Đánh giá hiệu quả công việc” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cụm từ, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số cách phổ biến và chi tiết hơn:

Các cụm từ phổ biến:

Performance evaluation:

Đây là cụm từ chung nhất và được sử dụng rộng rãi trong các môi trường chuyên nghiệp. Nó mang tính chính thức và bao quát.

Performance appraisal:

Tương tự như “performance evaluation,” nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào việc đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể và có hệ thống.

Performance review:

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một buổi họp hoặc quy trình chính thức, nơi hiệu suất công việc được thảo luận và đánh giá.

Job performance assessment:

Nhấn mạnh vào việc đánh giá hiệu suất thực tế trong công việc, thường dựa trên các chỉ số cụ thể.

Diễn giải chi tiết hơn (tùy thuộc vào ngữ cảnh):

Assessing work performance:

Tập trung vào quá trình đánh giá, xem xét các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến hiệu suất.

Evaluating employee performance:

Nhấn mạnh vào việc đánh giá hiệu suất của nhân viên cụ thể.

Reviewing employee performance and providing feedback:

Thể hiện rõ quy trình bao gồm đánh giá và cung cấp phản hồi để cải thiện.

Measuring performance against objectives:

Tập trung vào việc so sánh hiệu suất thực tế với các mục tiêu đã đề ra.

Conducting performance assessments to identify areas for improvement:

Nhấn mạnh mục tiêu của việc đánh giá là tìm ra những điểm cần cải thiện.

Ví dụ sử dụng trong câu:

“The company conducts annual

performance evaluations

to assess employee contributions.” (Công ty thực hiện

đánh giá hiệu quả công việc

hàng năm để đánh giá đóng góp của nhân viên.)
“During the

performance review

, we discussed my achievements and areas where I could improve.” (Trong

buổi đánh giá hiệu quả công việc

, chúng tôi đã thảo luận về những thành tựu của tôi và những lĩnh vực tôi có thể cải thiện.)
“The manager is responsible for

assessing work performance

and providing regular feedback.” (Người quản lý chịu trách nhiệm

đánh giá hiệu quả công việc

và cung cấp phản hồi thường xuyên.)
“We use a standardized form for

performance appraisal

to ensure fairness and consistency.” (Chúng tôi sử dụng một mẫu chuẩn cho

đánh giá hiệu quả công việc

để đảm bảo tính công bằng và nhất quán.)

Khi viết về đánh giá hiệu quả công việc, hãy xem xét:

Mục đích của việc đánh giá:

Đánh giá để khen thưởng, để cải thiện, để xác định nhu cầu đào tạo, hay để đưa ra các quyết định về lương thưởng và thăng tiến?

Tiêu chí đánh giá:

Dựa trên những yếu tố nào? Kỹ năng, kiến thức, thái độ, hiệu quả làm việc, đóng góp cho nhóm, v.v.?

Phương pháp đánh giá:

Sử dụng phương pháp nào? Tự đánh giá, đánh giá từ đồng nghiệp, đánh giá từ quản lý, đánh giá 360 độ, v.v.?

Kết quả đánh giá:

Kết quả đánh giá sẽ được sử dụng như thế nào?

Việc lựa chọn cụm từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

Viết một bình luận