Trang thông tin việc làm HCM xin chào các anh chị đang tìm việc làm và các bạn HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang nhân sự HCM của https://vieclamhcm.info Để giúp bạn xây dựng một bảng đánh giá nhân viên chi tiết bằng tiếng Anh, tôi sẽ cung cấp một cấu trúc toàn diện với các phần chính và các ví dụ cụ thể. Bạn có thể tùy chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu và văn hóa của công ty bạn.
I. Employee Information (Thông tin Nhân viên)
Employee Name:
(Tên Nhân viên)
Employee ID:
(Mã Nhân viên)
Job Title:
(Chức danh)
Department:
(Phòng ban)
Review Period:
(Thời gian đánh giá) (Ví dụ: January 1, 2023 – December 31, 2023)
Reviewer Name:
(Tên Người đánh giá)
Date of Review:
(Ngày đánh giá)
II. Overall Performance Summary (Tóm tắt Đánh giá Hiệu suất Tổng thể)
Overall Rating:
(Xếp hạng Tổng thể) (Ví dụ: Exceeds Expectations, Meets Expectations, Needs Improvement)
Summary of Performance:
(Tóm tắt Hiệu suất): (Một đoạn văn ngắn gọn mô tả tổng quan về hiệu suất của nhân viên trong kỳ đánh giá)
III. Key Performance Areas (KPAs) / Core Competencies (Các Lĩnh vực Hiệu suất Chính / Năng lực Cốt lõi)
(Đây là phần quan trọng nhất, bạn cần tùy chỉnh nó dựa trên vai trò và trách nhiệm của nhân viên)
Dưới đây là một số ví dụ về các KPA/năng lực phổ biến và cách đánh giá chúng:
Job Knowledge (Kiến thức Chuyên môn):
Description:
Demonstrates a thorough understanding of the required skills, knowledge, and procedures for the job. (Thể hiện sự hiểu biết thấu đáo về các kỹ năng, kiến thức và quy trình cần thiết cho công việc.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5, hoặc Needs Improvement, Meets Expectations, Exceeds Expectations)
Comments:
(Nhận xét cụ thể về điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Ví dụ: “Employee has a strong grasp of industry best practices. However, they could benefit from further training on new software updates.”)
Work Quality (Chất lượng Công việc):
Description:
Consistently produces accurate, thorough, and high-quality work that meets or exceeds expectations. (Luôn tạo ra công việc chính xác, kỹ lưỡng và chất lượng cao, đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee consistently delivers work that is error-free and well-researched. They pay close attention to detail.”)
Productivity (Năng suất):
Description:
Efficiently manages time and resources to complete tasks and projects within deadlines. (Quản lý hiệu quả thời gian và nguồn lực để hoàn thành nhiệm vụ và dự án đúng thời hạn.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is highly productive and consistently meets deadlines. They are able to prioritize tasks effectively.”)
Initiative (Tính Chủ động):
Description:
Proactively seeks out new challenges and opportunities for improvement. Takes ownership of tasks and projects. (Chủ động tìm kiếm những thách thức và cơ hội mới để cải thiện. Chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ và dự án.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is always willing to go the extra mile and take on new responsibilities. They are a self-starter.”)
Teamwork (Làm việc Nhóm):
Description:
Collaborates effectively with colleagues to achieve common goals. Contributes positively to team dynamics. (Hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp để đạt được các mục tiêu chung. Đóng góp tích cực vào động lực của nhóm.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is a valuable team player and is always willing to help others. They communicate effectively and contribute to a positive team environment.”)
Communication (Giao tiếp):
Description:
Communicates clearly and effectively, both verbally and in writing. Actively listens to and understands others. (Giao tiếp rõ ràng và hiệu quả, cả bằng lời nói và bằng văn bản. Lắng nghe và hiểu người khác một cách tích cực.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is an excellent communicator and is able to effectively convey complex information. They are also a good listener.”)
Problem Solving (Giải quyết Vấn đề):
Description:
Identifies, analyzes, and resolves problems effectively and efficiently. (Xác định, phân tích và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is a skilled problem solver and is able to find creative solutions to complex challenges.”)
Attendance & Punctuality (Chuyên cần & Đúng giờ):
Description:
Consistently arrives on time and adheres to the companys attendance policy. (Luôn đến đúng giờ và tuân thủ chính sách chuyên cần của công ty.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee has excellent attendance and is always punctual.”)
Customer Service (Dịch vụ Khách hàng):
(Nếu áp dụng)
Description:
Provides excellent service to customers, both internal and external. (Cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng, cả nội bộ và bên ngoài.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is dedicated to providing exceptional customer service and consistently receives positive feedback from customers.”)
Leadership (Khả năng Lãnh đạo):
(Nếu áp dụng)
Description:
Effectively leads and motivates team members to achieve goals. (Lãnh đạo và thúc đẩy các thành viên trong nhóm một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.)
Rating Scale:
(Ví dụ: 1-5)
Comments:
(Ví dụ: “The employee is a strong leader and is able to effectively motivate and inspire their team.”)
Lưu ý:
Rating Scale:
Chọn một thang điểm phù hợp (ví dụ: 1-5, 1-7, hoặc các mức độ như Needs Improvement, Meets Expectations, Exceeds Expectations).
Comments:
Phần này rất quan trọng. Hãy đưa ra những ví dụ cụ thể về hành vi và thành tích của nhân viên để minh họa cho đánh giá của bạn. Tránh những nhận xét chung chung.
IV. Goals and Objectives (Mục tiêu)
Review of Previous Goals:
(Đánh giá các Mục tiêu Trước đây): Đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu đã đặt ra trong kỳ đánh giá trước.
New Goals and Objectives:
(Mục tiêu Mới): Đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART goals) cho kỳ đánh giá tiếp theo.
Goal 1:
(Mục tiêu 1)
Description:
(Mô tả)
Action Plan:
(Kế hoạch Hành động)
Timeline:
(Thời gian)
Goal 2:
(Mục tiêu 2)
Description:
(Mô tả)
Action Plan:
(Kế hoạch Hành động)
Timeline:
(Thời gian)
…(Tiếp tục với các mục tiêu khác)
V. Employee Development Plan (Kế hoạch Phát triển Nhân viên)
Strengths:
(Điểm mạnh): Xác định những điểm mạnh của nhân viên.
Areas for Improvement:
(Điểm cần cải thiện): Xác định những lĩnh vực mà nhân viên cần phát triển.
Development Activities:
(Các Hoạt động Phát triển): Đề xuất các hoạt động đào tạo, huấn luyện, hoặc các cơ hội phát triển khác để giúp nhân viên cải thiện các kỹ năng và kiến thức của họ.
Training Courses:
(Các Khóa Đào tạo)
Mentoring:
(Hướng dẫn)
On-the-Job Training:
(Đào tạo Tại chỗ)
Conferences/Workshops:
(Hội nghị/Hội thảo)
VI. Employee Comments (Ý kiến của Nhân viên)
(Khu vực để nhân viên đưa ra ý kiến phản hồi về đánh giá, chia sẻ quan điểm của họ, và đặt câu hỏi.)
VII. Signatures (Chữ ký)
Employee Signature:
(Chữ ký Nhân viên)
Reviewer Signature:
(Chữ ký Người đánh giá)
Ví dụ về một phần của bảng đánh giá (Key Performance Areas):
| Key Performance Area | Description | Rating (1-5) | Comments |
|—|—|—|—|
|
Job Knowledge
| Demonstrates a thorough understanding of the required skills and knowledge. | 4 | Employee possesses strong technical skills and a good understanding of the industry. Could benefit from staying updated on the latest technology trends. |
|
Work Quality
| Consistently produces accurate and high-quality work. | 5 | Employees work is consistently excellent. They pay attention to detail and take pride in their work. |
|
Teamwork
| Collaborates effectively with colleagues. | 4 | Employee is a valuable team member and is always willing to help others. |
Lời khuyên:
Be specific and provide examples:
Đưa ra những ví dụ cụ thể để minh họa cho đánh giá của bạn.
Be honest and constructive:
Đưa ra những phản hồi trung thực và mang tính xây dựng.
Focus on behavior, not personality:
Tập trung vào hành vi và hiệu suất làm việc, tránh đánh giá tính cách cá nhân.
Involve the employee in the process:
Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình đánh giá và đưa ra ý kiến phản hồi.
Use consistent language:
Sử dụng ngôn ngữ nhất quán trong tất cả các đánh giá.
Tailor the form to the specific job role:
Điều chỉnh bảng đánh giá để phù hợp với vai trò và trách nhiệm của từng nhân viên.
Hy vọng bảng đánh giá này sẽ giúp bạn xây dựng một quy trình đánh giá hiệu quả cho công ty của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
http://thpthuynhhuunghia.edu.vn/index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=