bảng đánh giá nhân viên mới

Trang thông tin việc làm HCM xin chào các anh chị đang tìm việc làm và các bạn HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang nhân sự HCM của https://vieclamhcm.info Để giúp bạn xây dựng một bảng đánh giá nhân viên mới chi tiết, tôi cần thêm một chút thông tin về:

1. Loại công việc/Vị trí:

Nhân viên mới làm công việc gì? (Ví dụ: Kỹ sư phần mềm, Nhân viên bán hàng, Chuyên viên Marketing, v.v.) Vì mỗi vị trí sẽ có những tiêu chí đánh giá khác nhau.

2. Giai đoạn đánh giá:

Bạn muốn đánh giá sau bao lâu? (Ví dụ: Sau 1 tháng thử việc, sau 3 tháng, sau 6 tháng, v.v.). Mục tiêu đánh giá sẽ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm.

3. Mục tiêu của việc đánh giá:

Bạn muốn đạt được điều gì thông qua việc đánh giá này? (Ví dụ: Xác định sự phù hợp của nhân viên với công việc, đưa ra phản hồi để cải thiện, quyết định có tiếp tục hợp đồng hay không, v.v.)

Tuy nhiên, dựa trên những thông tin chung nhất, tôi có thể cung cấp một cấu trúc bảng đánh giá nhân viên mới chi tiết như sau:

CẤU TRÚC BẢNG ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN MỚI

I. THÔNG TIN CHUNG

Tên nhân viên:

Vị trí:

Phòng ban:

Ngày bắt đầu làm việc:

Người đánh giá:

(Tên người quản lý trực tiếp hoặc người được giao trách nhiệm)

Thời gian đánh giá:

(Từ ngày… đến ngày…)

Ngày đánh giá:

II. MỤC TIÊU ĐÁNH GIÁ

(Nêu rõ mục tiêu của việc đánh giá, ví dụ: “Đánh giá hiệu suất làm việc trong giai đoạn thử việc để xác định sự phù hợp với vị trí và đưa ra kế hoạch phát triển.”)

III. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT

(Đây là phần quan trọng nhất, cần được điều chỉnh dựa trên đặc thù công việc)

A. KẾT QUẢ CÔNG VIỆC (60%)

Hoàn thành mục tiêu:

Mức độ hoàn thành các mục tiêu/KPI được giao.
Chất lượng công việc: Mức độ chính xác, tỉ mỉ, đáp ứng tiêu chuẩn.
Khả năng giải quyết vấn đề: Chủ động xác định vấn đề và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Năng suất làm việc: Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn và hiệu quả.
*Ví dụ cụ thể (nếu có):Liệt kê các dự án/công việc cụ thể đã hoàn thành và đánh giá mức độ thành công.

Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc:

Hiểu rõ yêu cầu công việc và thực hiện đúng.
Khả năng thích ứng với các thay đổi trong công việc.

Đóng góp cho nhóm/phòng ban:

Hỗ trợ đồng nghiệp trong công việc.
Đóng góp ý kiến để cải thiện quy trình làm việc.

B. NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN & KỸ NĂNG (20%)

Kiến thức chuyên môn:

Mức độ hiểu biết về kiến thức chuyên môn liên quan đến công việc.
Khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Khả năng tự học hỏi và nâng cao kiến thức.

Kỹ năng mềm:

Kỹ năng giao tiếp: Rõ ràng, mạch lạc, hiệu quả.
Kỹ năng làm việc nhóm: Hợp tác, hỗ trợ, chia sẻ.
Kỹ năng quản lý thời gian: Sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên công việc quan trọng.
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Phân tích, đánh giá, đưa ra giải pháp.
Kỹ năng sử dụng công cụ/phần mềm: Sử dụng thành thạo các công cụ/phần mềm cần thiết cho công việc.

Kỹ năng đặc thù công việc:

(Liệt kê các kỹ năng đặc thù cần thiết cho vị trí công việc, ví dụ: Kỹ năng lập trình, kỹ năng bán hàng, kỹ năng viết bài, v.v.)

C. THÁI ĐỘ LÀM VIỆC & HÀNH VI (20%)

Tính chủ động:

Chủ động trong công việc, không cần nhắc nhở.
Chủ động đề xuất ý tưởng mới.

Tinh thần trách nhiệm:

Chịu trách nhiệm về kết quả công việc.
Sẵn sàng nhận nhiệm vụ mới.

Tính kỷ luật:

Tuân thủ nội quy, quy định của công ty.
Đảm bảo giờ giấc làm việc.

Thái độ hợp tác:

Hòa đồng, thân thiện với đồng nghiệp.
Sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Khả năng thích ứng với văn hóa công ty:

Hiểu và tuân thủ các giá trị văn hóa của công ty.
Hòa nhập vào môi trường làm việc.

IV. ĐÁNH GIÁ CHUNG

Điểm mạnh:

Nêu rõ những điểm mạnh nổi bật của nhân viên.

Điểm cần cải thiện:

Nêu rõ những điểm cần cải thiện để nhân viên phát triển tốt hơn.

Đề xuất:

Đề xuất các biện pháp hỗ trợ nhân viên phát triển (ví dụ: đào tạo, huấn luyện, giao thêm trách nhiệm, v.v.).

Đánh giá tổng quan:

Xuất sắc

Tốt

Đạt yêu cầu

Cần cải thiện

Không đạt yêu cầu

Kết luận:

(Ví dụ: “Tiếp tục ký hợp đồng chính thức”, “Gia hạn hợp đồng thử việc”, “Chấm dứt hợp đồng”, v.v.)

V. PHẢN HỒI CỦA NHÂN VIÊN

Ý kiến phản hồi của nhân viên về quá trình làm việc:

(Nhân viên có thể nêu ý kiến về những khó khăn, thuận lợi, đề xuất, v.v.)

Kế hoạch phát triển bản thân:

(Nhân viên tự xây dựng kế hoạch để cải thiện bản thân và đóng góp cho công ty.)

VI. KÝ TÊN

Người đánh giá:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Nhân viên:

(Ký và ghi rõ họ tên)

LƯU Ý:

Thang điểm:

Bạn có thể sử dụng thang điểm (ví dụ: 1-5, 1-10) để đánh giá từng tiêu chí cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Cố gắng đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho các đánh giá của bạn. Điều này sẽ giúp nhân viên hiểu rõ hơn về những gì họ đã làm tốt và những gì họ cần cải thiện.

Phản hồi thường xuyên:

Không nên chỉ đánh giá vào cuối giai đoạn thử việc. Hãy cung cấp phản hồi thường xuyên cho nhân viên để họ có thể điều chỉnh và cải thiện kịp thời.

Tính khách quan:

Đảm bảo đánh giá một cách khách quan, công bằng, dựa trên hiệu suất thực tế của nhân viên.

Tập trung vào sự phát triển:

Mục tiêu cuối cùng của việc đánh giá là giúp nhân viên phát triển và đóng góp nhiều hơn cho công ty.

Ví dụ về cách đánh giá một tiêu chí cụ thể:

Tiêu chí:

Hoàn thành mục tiêu

Mô tả:

Mức độ hoàn thành các mục tiêu/KPI được giao.

Thang điểm:

1-5 (1: Không đạt, 5: Xuất sắc)

Đánh giá:

4

Nhận xét:

“Bạn đã hoàn thành hầu hết các mục tiêu được giao trong tháng. Tuy nhiên, cần chú ý hơn đến việc quản lý thời gian để đảm bảo hoàn thành tất cả các mục tiêu đúng thời hạn.”

Để tôi có thể tạo ra một bảng đánh giá phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, vui lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết về loại công việc, giai đoạn đánh giá và mục tiêu đánh giá nhé!
https://dagrimex.com.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtaGNtLmluZm8=

Viết một bình luận